Vòng 21
01:30 ngày 26/09/2022
Gimnasia La Plata
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Club Atletico Tigre
Địa điểm: Estadio Ciudad de La Plata
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 2.25
1.07
U 2.25
0.83
1
2.17
X
3.15
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.03
O 0.75
0.73
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
Phút
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
30'
match goal 0 - 1 Blas Armoa
Kiến tạo: Lucas Andres Menossi
35'
match yellow.png Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
49'
match yellow.png Victor Cabrera
Agustin Cardozo match yellow.png
60'
Manuel Insaurralde
Ra sân: Guillermo Enrique
match change
67'
Leandro Nicolas Contin
Ra sân: Eric Kleybel Ramirez Matheus
match change
68'
Tomas Muro
Ra sân: Ramon Sosa Acosta
match change
68'
69'
match change Leonardo Sebastian Prediger
Ra sân: Blas Armoa
76'
match yellow.png Mateo Retegui
Alexis Steimbach
Ra sân: Benjamin Dominguez
match change
80'
Matias Miranda
Ra sân: Braian Aleman
match change
80'
83'
match change Martin Ortega
Ra sân: Lucas Andres Menossi
Alexis Steimbach match yellow.png
88'
90'
match change Gonzalo Flores
Ra sân: Facundo Colidio
90'
match change Agustin Baldi
Ra sân: Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
2
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
10
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
367
 
Số đường chuyền
 
385
68%
 
Chuyền chính xác
 
70%
7
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
3
41
 
Đánh đầu
 
41
16
 
Đánh đầu thành công
 
25
0
 
Cứu thua
 
2
25
 
Rê bóng thành công
 
22
7
 
Đánh chặn
 
8
26
 
Ném biên
 
23
25
 
Cản phá thành công
 
22
11
 
Thử thách
 
22
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
41
 
Pha tấn công
 
28
8
 
Tấn công nguy hiểm
 
10

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Leandro Nicolas Contin
28
Tomas Muro
5
EMANUEL CECCHINI
1
Tomas Durso
2
Guillermo Fratta Cabrera
22
Matias Miranda
38
Alexis Steimbach
33
Nery Leyes
27
Manuel Insaurralde
31
Matias Bazzi
41
Gonzalez Gonzalo
26
Alexis Dominguez Ansorena
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata 4-4-2
4-3-3 Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
17
Rey
18
Colazo
3
Piris
4
Morales
6
Enrique
44
Domingue...
10
Aleman
30
Cardozo
11
Acosta
43
Matheus
15
Soldano
23
Marinell...
17
Blondel
36
Cabrera
6
Luciatti
20
Prieto
10
Menossi
42
Carba
16
Castro
11
Colidio
32
Retegui
18
Armoa

Substitutes

29
Gonzalo Flores
9
Ijiel Protti
8
Matias Sebastian Galmarini
26
Ezequiel Forclaz
25
Agustin Baldi
22
Agustin Obando
19
Nicolas Agustin Demartini
7
Pablo Daniel Magnin
5
Leonardo Sebastian Prediger
30
Brian Leizza
1
Manuel Roffo
4
Martin Ortega
Đội hình dự bị
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
Leandro Nicolas Contin 9
Tomas Muro 28
EMANUEL CECCHINI 5
Tomas Durso 1
Guillermo Fratta Cabrera 2
Matias Miranda 22
Alexis Steimbach 38
Nery Leyes 33
Manuel Insaurralde 27
Matias Bazzi 31
Gonzalez Gonzalo 41
Alexis Dominguez Ansorena 26
Gimnasia La Plata Club Atletico Tigre
29 Gonzalo Flores
9 Ijiel Protti
8 Matias Sebastian Galmarini
26 Ezequiel Forclaz
25 Agustin Baldi
22 Agustin Obando
19 Nicolas Agustin Demartini
7 Pablo Daniel Magnin
5 Leonardo Sebastian Prediger
30 Brian Leizza
1 Manuel Roffo
4 Martin Ortega

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 0.33
1 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 2
53.67% Kiểm soát bóng 43.33%
10.67 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
1.7 Bàn thua 1.8
4.5 Phạt góc 2.3
1.8 Thẻ vàng 1.7
3.9 Sút trúng cầu môn 3
49.9% Kiểm soát bóng 48.6%
11.7 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gimnasia La Plata (17trận)
Chủ Khách
Club Atletico Tigre (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
5
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
2
1
2
0