Kết quả trận Gimnasia La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba, 05h00 ngày 06/08

Gimnasia La Plata
2

Godoy Cruz Antonio Tomba
0
Gimnasia La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba
05:00 ngày 06/08/2022
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 0 - 3
Tỷ lệ Gimnasia La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba
TLCA
1.03 : 0:0 : 0.89
TL bàn thắng:
4.54 : 1 1/2 : 0.14
TL Thắng - Hòa - Bại
1.08 : 6.80 : 141.00
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính Gimnasia La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba |
|||
25' |
![]() |
||
45' |
![]() |
||
55' |
Benjamin Dominguez↑Lautaro Chavez↓ ![]() |
||
60' |
![]() |
||
61' |
Braian Aleman ![]() |
1-0 | |
70' |
![]() |
||
70' |
![]() |
||
78' |
EMANUEL CECCHINI↑Franco Soldano↓ ![]() |
||
79' |
![]() |
||
82' |
![]() |
||
87' |
![]() |
||
87' |
Leandro Nicolas Contin↑Eric Kleybel Ramirez Matheus↓ ![]() |
||
90' |
Leandro Nicolas Contin (Assist:Braian Aleman) ![]() |
2-0 |
Đội hình thi đấu Gimnasia La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba |
|
Gimnasia La Plata | Godoy Cruz Antonio Tomba |
17 Rodrigo Rey 18 Carlos Nicolas Colazo 24 German Guiffrey 4 Leonardo Morales 6 Guillermo Enrique 11 Ramon Sosa Acosta 10 Braian Aleman 30 Agustin Cardozo 21 Lautaro Chavez 43 Eric Kleybel Ramirez Matheus 15 Franco Soldano |
50 Diego Rodriguez Da Luz 2 Pier Barrios 22 Gianluca Ferrari 13 Jose Canale 31 Franco Negri 11 Martin Ezequiel Ojeda 32 Gonzalo Damian Abrego 30 Juan Andrada 17 Tadeo Allende 20 Ederson Salomon Rodriguez Lima 33 Ezequiel Bullaude |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
22 Matias Miranda 1 Tomas Durso 28 Tomas Muro 27 Manuel Insaurralde 33 Nery Leyes 5 EMANUEL CECCHINI 38 Alexis Steimbach 44 Benjamin Dominguez 31 Matias Bazzi 41 Gonzalez Gonzalo 9 Leandro Nicolas Contin 26 Alexis Dominguez Ansorena |
23 Cristian Gabriel Chavez 24 Guillermo Luis Ortiz 5 Nelson Acevedo 7 Enzo Miguel Larrosa Martinez 3 Elias Pereyra 10 Valentin Burgoa 42 Gabriel Vega 9 Tomas Oscar Badaloni 27 Tomas Castro Ponce 12 Juan Espinola 15 Juan de Dios Pintado Leines 16 Matias Ramirez |
Số liệu thống kê Gimnasia La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba |
||||
Gimnasia La Plata | Godoy Cruz Antonio Tomba | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
11 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
302 |
|
Số đường chuyền |
|
365 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
36 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
25 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
36 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |
17:00 Gimcheon Sangmu 1-2 FC Seoul
16:00 Gangwon FC 2-3 Suwon City
16:00 FC Shakhtar Donetsk 5-0 Al-Fateh
13:00 SC Maccabi Ashdod 2-2 Hapoel Herzelia
18:00 1 Arsenal Tula II 2-1 Metallurg Lipetsk 1
16:30 CSM Slatina 1-2 CSA Steaua Bucuresti 1
15:30 Mahar United 0-1 Ispe FC
17:45 Friends United 0-0 Hindustan Aeronautics Limited
15:00 Royal Rangers FC 1-1 Delhi FC
18:30 2 Perth Glory (Youth) 3-4 Perth RedStar
18:00 Bate Borisov Reserves 1-1 Belshina Babruisk Reserve
15:30 SVG Reichenau 1-1 WSG Swarovski Tirol B
17:15 FC Bulleen Lions (w) 1-1 Alamein (w)
15:45 Kelantan United 3-1 UiTM FC
15:15 Selangor U21 2-2 Johor Darul Tazim III U21
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657