Giravanz Kitakyushu
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.14
1.14
-0
0.75
0.75
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
3.10
3.10
X
3.10
3.10
2
2.31
2.31
Hiệp 1
+0
1.16
1.16
-0
0.76
0.76
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Giravanz Kitakyushu
Phút
JEF United Ichihara Chiba
4'
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
41'
Taishi Taguchi
Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Taiga Maekawa
Ra sân: Taiga Maekawa
60'
Toshiki Onozawa
Ra sân: So Fujitani
Ra sân: So Fujitani
60'
74'
Takaki Fukumitsu
Ra sân: Tomoya Miki
Ra sân: Tomoya Miki
74'
Asahi Yada
Ra sân: Takayuki Funayama
Ra sân: Takayuki Funayama
75'
Rui Sueyoshi
Ra sân: Itsuki Oda
Ra sân: Itsuki Oda
Jin Ikoma
Ra sân: Kazuya Okamura
Ra sân: Kazuya Okamura
78'
Zen Cardona
Ra sân: Ryo Sato
Ra sân: Ryo Sato
78'
85'
Andrew Kumagai
Ra sân: Taishi Taguchi
Ra sân: Taishi Taguchi
90'
Issei Takahashi
Ra sân: Ikki Arai
Ra sân: Ikki Arai
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Giravanz Kitakyushu
JEF United Ichihara Chiba
1
Phạt góc
11
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
2
5
Tổng cú sút
15
0
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
13
12
Sút Phạt
6
48%
Kiểm soát bóng
52%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
6
Phạm lỗi
12
3
Cứu thua
1
94
Pha tấn công
93
36
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Giravanz Kitakyushu
JEF United Ichihara Chiba
36
Izawa
21
Kato
5
Muramats...
7
Sato
10
Takahash...
32
Nagata
17
Harigaya
13
Maekawa
6
Okamura
15
Noguchi
44
Fujitani
22
Oda
1
Arai
39
Miki
33
Yasuda
4
Taguchi
10
Funayama
3
Okano
5
Kobayash...
17
Arai
49
Marinho
13
Suzuki
Đội hình dự bị
Giravanz Kitakyushu
Yoshiki Sato
3
Kenshin Yoshimaru
1
Takamitsu Tomiyama
18
Zen Cardona
9
Jin Ikoma
22
Toshiki Onozawa
26
Yudai Nagano
11
JEF United Ichihara Chiba
16
Takaki Fukumitsu
18
Andrew Kumagai
40
Solomon Sakuragawa
23
Ryota Suzuki
32
Issei Takahashi
25
Rui Sueyoshi
20
Asahi Yada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1
2.67
Phạt góc
7.33
1
Thẻ vàng
0.33
1
Sút trúng cầu môn
4.33
31%
Kiểm soát bóng
53.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.7
0.6
Bàn thua
1.3
3.3
Phạt góc
5.6
0.8
Thẻ vàng
1.2
2.7
Sút trúng cầu môn
4.9
42.9%
Kiểm soát bóng
53.7%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Giravanz Kitakyushu (12trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
0
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
0
0
0
3