Vòng 9
17:00 ngày 21/04/2021
Giravanz Kitakyushu
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Honjo Athletic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 2.25
0.81
U 2.25
1.05
1
2.34
X
3.20
2
2.94
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.21
O 1
1.13
U 1
0.78

Diễn biến chính

Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
Phút
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Takeaki Harigaya match yellow.png
4'
Takaya Inui match yellow.png
30'
Yasufumi Nishimura
Ra sân: Taiga Maekawa
match change
64'
70'
match change Kota Kawano
Ra sân: Yatsunori Shimaya
71'
match change Daisuke Takagi
Ra sân: Ren Komatsu
71'
match change Tsubasa Umeki
Ra sân: Kensei Ukita
Takayuki Aragaki
Ra sân: Wataru Noguchi
match change
78'
80'
match yellow.png Daisuke Takagi
82'
match change Riku Kamigaki
Ra sân: Riku Tanaka
So Fujitani
Ra sân: Jin Ikoma
match change
84'
Shun Hirayama
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
match change
84'
Takuya Nagata
Ra sân: Takaya Inui
match change
84'
90'
match change Hiroto Ishikawa
Ra sân: Ayumu Kawai

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
9
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
4
15
 
Sút Phạt
 
16
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
15
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
5
84
 
Pha tấn công
 
80
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Shun Hirayama
24
Hiroki Maeda
16
Yasufumi Nishimura
32
Takuya Nagata
44
So Fujitani
14
Takayuki Aragaki
31
Ko Shimura
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
17
Harigaya
1
Yoshimar...
18
Tomiyama
10
Takahash...
5
Muramats...
20
Kawano
28
Inui
11
Nagano
13
Maekawa
22
Ikoma
15
Noguchi
21
Kentaro
15
Kawai
2
Kikuchi
8
SATO
10
Ikegami
16
Ukita
3
Paixao
18
Komatsu
11
Shimaya
29
Tanaka
6
Watanabe

Substitutes

7
Daisuke Takagi
26
Riku Kamigaki
24
Tsubasa Umeki
38
Kota Kawano
32
Ryo Ishii
44
Hiroto Ishikawa
28
Hikaru Manabe
Đội hình dự bị
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
Shun Hirayama 19
Hiroki Maeda 24
Yasufumi Nishimura 16
Takuya Nagata 32
So Fujitani 44
Takayuki Aragaki 14
Ko Shimura 31
Giravanz Kitakyushu Renofa Yamaguchi
7 Daisuke Takagi
26 Riku Kamigaki
24 Tsubasa Umeki
38 Kota Kawano
32 Ryo Ishii
44 Hiroto Ishikawa
28 Hikaru Manabe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
1 Sút trúng cầu môn 4.67
31% Kiểm soát bóng 54%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.2
0.6 Bàn thua 0.9
3.3 Phạt góc 6.1
0.8 Thẻ vàng 1.2
2.7 Sút trúng cầu môn 4.3
42.9% Kiểm soát bóng 51.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Giravanz Kitakyushu (12trận)
Chủ Khách
Renofa Yamaguchi (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
0
0
2
0