Giravanz Kitakyushu
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Honjo Athletic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.81
0.81
U
2.25
1.05
1.05
1
2.34
2.34
X
3.20
3.20
2
2.94
2.94
Hiệp 1
+0
0.72
0.72
-0
1.21
1.21
O
1
1.13
1.13
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Giravanz Kitakyushu
Phút
Renofa Yamaguchi
Takeaki Harigaya
4'
Takaya Inui
30'
Yasufumi Nishimura
Ra sân: Taiga Maekawa
Ra sân: Taiga Maekawa
64'
70'
Kota Kawano
Ra sân: Yatsunori Shimaya
Ra sân: Yatsunori Shimaya
71'
Daisuke Takagi
Ra sân: Ren Komatsu
Ra sân: Ren Komatsu
71'
Tsubasa Umeki
Ra sân: Kensei Ukita
Ra sân: Kensei Ukita
Takayuki Aragaki
Ra sân: Wataru Noguchi
Ra sân: Wataru Noguchi
78'
80'
Daisuke Takagi
82'
Riku Kamigaki
Ra sân: Riku Tanaka
Ra sân: Riku Tanaka
So Fujitani
Ra sân: Jin Ikoma
Ra sân: Jin Ikoma
84'
Shun Hirayama
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
84'
Takuya Nagata
Ra sân: Takaya Inui
Ra sân: Takaya Inui
84'
90'
Hiroto Ishikawa
Ra sân: Ayumu Kawai
Ra sân: Ayumu Kawai
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Giravanz Kitakyushu
Renofa Yamaguchi
9
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
4
15
Sút Phạt
16
52%
Kiểm soát bóng
48%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
15
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
5
84
Pha tấn công
80
44
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Giravanz Kitakyushu
Renofa Yamaguchi
17
Harigaya
1
Yoshimar...
18
Tomiyama
10
Takahash...
5
Muramats...
20
Kawano
28
Inui
11
Nagano
13
Maekawa
22
Ikoma
15
Noguchi
21
Kentaro
15
Kawai
2
Kikuchi
8
SATO
10
Ikegami
16
Ukita
3
Paixao
18
Komatsu
11
Shimaya
29
Tanaka
6
Watanabe
Đội hình dự bị
Giravanz Kitakyushu
Shun Hirayama
19
Hiroki Maeda
24
Yasufumi Nishimura
16
Takuya Nagata
32
So Fujitani
44
Takayuki Aragaki
14
Ko Shimura
31
Renofa Yamaguchi
7
Daisuke Takagi
26
Riku Kamigaki
24
Tsubasa Umeki
38
Kota Kawano
32
Ryo Ishii
44
Hiroto Ishikawa
28
Hikaru Manabe
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
8
1
Thẻ vàng
1
1
Sút trúng cầu môn
4.67
31%
Kiểm soát bóng
54%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.2
0.6
Bàn thua
0.9
3.3
Phạt góc
6.1
0.8
Thẻ vàng
1.2
2.7
Sút trúng cầu môn
4.3
42.9%
Kiểm soát bóng
51.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Giravanz Kitakyushu (12trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
0
0
2
0