Glasgow Rangers
Đã kết thúc
2
-
0
(2 - 0)
Brondby IF
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.03
1.03
+1
0.85
0.85
O
2.5
0.82
0.82
U
2.5
1.04
1.04
1
1.53
1.53
X
4.00
4.00
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.5
1.21
1.21
+0.5
0.70
0.70
O
1
0.86
0.86
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Glasgow Rangers
Phút
Brondby IF
Leon Aderemi Balogun 1 - 0
19'
John Lundstram
29'
Kemar Roofe 2 - 0
33'
41'
Morten Wetche Frendrup
46'
Josip Radosevic
Ra sân: Anis Ben Slimane
Ra sân: Anis Ben Slimane
62'
Blas Riveros
Ra sân: Kevin Niclas Mensah
Ra sân: Kevin Niclas Mensah
63'
Simon Hedlund
Ra sân: Mikael Uhre
Ra sân: Mikael Uhre
Calvin Bassey Ughelumba
Ra sân: Leon Aderemi Balogun
Ra sân: Leon Aderemi Balogun
64'
Fashion Sakala
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
71'
73'
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
Ra sân: Morten Wetche Frendrup
Ra sân: Morten Wetche Frendrup
Scott Wright
Ra sân: Ianis Hagi
Ra sân: Ianis Hagi
78'
Juninho Bacuna
Ra sân: Kemar Roofe
Ra sân: Kemar Roofe
78'
Scott Arfield
Ra sân: John Lundstram
Ra sân: John Lundstram
78'
81'
Mathias Greve
Ra sân: Christian Cappis
Ra sân: Christian Cappis
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Glasgow Rangers
Brondby IF
2
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
5
9
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
1
6
Sút Phạt
8
52%
Kiểm soát bóng
48%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
588
Số đường chuyền
549
7
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
0
11
Đánh đầu thành công
11
0
Cứu thua
7
18
Rê bóng thành công
9
8
Đánh chặn
5
2
Dội cột/xà
0
16
Cản phá thành công
9
11
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
0
122
Pha tấn công
122
57
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Glasgow Rangers
4-3-3
3-5-2
Brondby IF
1
McGregor
31
Barisic
26
Balogun
6
Goldson
2
Tavernie...
10
Davis
4
Lundstra...
17
Aribo
7
Hagi
20
Avilez
25
Roofe
16
Mikkelse...
3
Heggheim
5
Maxso
4
Rosted
2
Gammelby
23
Cappis
19
Frendrup
25
Slimane
14
Mensah
11
Uhre
9
Pavlovic
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers
Nathan Patterson
16
Scott Wright
23
Scott Arfield
37
Calvin Bassey Ughelumba
3
Robbie McCrorie
28
Juninho Bacuna
22
Jon McLaughlin
33
Stephen Kelly
27
Fashion Sakala
30
Brondby IF
20
Lars Erik Oskar Fallenius
18
Kevin Tshiembe
29
Peter Bjur
8
Mathias Greve
17
Andreas Bruus
15
Blas Riveros
42
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
27
Simon Hedlund
22
Josip Radosevic
24
Marko Divkovic
31
Jagvir Singh Sidhu
40
Jonathan Risbjerg Aegidius
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
1
6.67
Phạt góc
7.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
5
51.33%
Kiểm soát bóng
63%
10.67
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
2.8
0.8
Bàn thua
1.1
8.8
Phạt góc
6.2
1.1
Thẻ vàng
1.3
8.1
Sút trúng cầu môn
6.3
60.6%
Kiểm soát bóng
55.8%
10.8
Phạm lỗi
5.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Glasgow Rangers (49trận)
Chủ
Khách
Brondby IF (26trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
14
3
6
2
HT-H/FT-T
4
1
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
3
HT-B/FT-B
3
12
0
5