Glasgow Rangers
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Livingston
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.94
0.94
+2
0.94
0.94
O
3
0.86
0.86
U
3
1.00
1.00
1
1.19
1.19
X
7.10
7.10
2
10.00
10.00
Hiệp 1
-1
1.16
1.16
+1
0.74
0.74
O
1.25
0.93
0.93
U
1.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
Glasgow Rangers
Phút
Livingston
21'
Stephane Omeonga
Connor Goldson
31'
Kemar Roofe
Ra sân: Cedric Jan Itten
Ra sân: Cedric Jan Itten
59'
Scott Arfield
Ra sân: James Sands
Ra sân: James Sands
59'
62'
Jackson Longridge
65'
Jon Nouble
Ra sân: Bruce Anderson
Ra sân: Bruce Anderson
Scott Arfield 1 - 0
Kiến tạo: Borna Barisic
Kiến tạo: Borna Barisic
75'
Ryan Jack
Ra sân: Scott Wright
Ra sân: Scott Wright
76'
76'
Jack McMillan
Ra sân: Jackson Longridge
Ra sân: Jackson Longridge
76'
Alan Forrest
Ra sân: Andrew Shinnie
Ra sân: Andrew Shinnie
80'
Caleb Chukwuemeka
Ra sân: Odin Bailey
Ra sân: Odin Bailey
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Glasgow Rangers
Livingston
10
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
2
7
Sút Phạt
12
70%
Kiểm soát bóng
30%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
581
Số đường chuyền
263
84%
Chuyền chính xác
65%
11
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
2
39
Đánh đầu
39
25
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
15
11
Đánh chặn
4
21
Ném biên
20
17
Cản phá thành công
15
8
Thử thách
19
1
Kiến tạo thành bàn
0
118
Pha tấn công
94
76
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Glasgow Rangers
4-2-3-1
4-3-3
Livingston
1
McGregor
31
Barisic
3
Ughelumb...
6
Goldson
2
Tavernie...
18
Kamara
19
Sands
30
Sakala
51
Lowry
23
Wright
11
Itten
32
Stryjek
2
Devlin
5
Fitzwate...
6
Obileye
3
Longridg...
8
Pittman
18
Holt
33
Omeonga
14
Bailey
9
Anderson
22
Shinnie
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers
Kemar Roofe
25
Ryan Jack
8
Jon McLaughlin
33
Charlie McCann
42
Jack Simpson
15
Leon Thomson King
43
John Lundstram
4
Scott Arfield
37
Brandon Barker
21
Livingston
36
Gary Maley
19
Jon Nouble
16
Adam Lewis
17
Alan Forrest
15
Morgan Boyes
21
Jack McMillan
11
Cristian Montano
7
Keaghan Jacobs
23
Caleb Chukwuemeka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
2.33
10.67
Phạt góc
2.33
1
Thẻ vàng
1.67
6.67
Sút trúng cầu môn
1.67
65%
Kiểm soát bóng
35.33%
12.33
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.1
1.3
Bàn thua
2.3
8.5
Phạt góc
3.4
1.3
Thẻ vàng
2.3
6.5
Sút trúng cầu môn
3.9
58.9%
Kiểm soát bóng
40.1%
11.8
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Glasgow Rangers (53trận)
Chủ
Khách
Livingston (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
16
3
2
10
HT-H/FT-T
4
1
3
5
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
2
HT-H/FT-H
0
2
6
1
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
3
0
HT-B/FT-B
3
12
4
3