Vòng Playoff
02:00 ngày 17/08/2022
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
PSV Eindhoven
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.06
O 2.25
0.85
U 2.25
1.03
1
2.45
X
3.25
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.04
O 1
1.11
U 1
0.78

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
37'
match goal 0 - 1 Ibrahim Sangare
Kiến tạo: Jordan Teze
Antonio-Mirko Colak 1 - 1
Kiến tạo: James Tavernier
match goal
40'
50'
match yellow.png Armando Obispo
52'
match yellow.png Luuk de Jong
Connor Goldson match yellow.png
57'
68'
match yellow.png Ismael Saibari Ben El Basra
Tom Lawrence 2 - 1 match goal
70'
78'
match goal 2 - 2 Armando Obispo
Kiến tạo: Cody Gakpo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
12
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
526
 
Số đường chuyền
 
431
11
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
21
12
 
Đánh chặn
 
5
6
 
Thử thách
 
7
114
 
Pha tấn công
 
90
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 6.33
1 Bàn thua 0.33
10.67 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 10.33
65% Kiểm soát bóng 65%
12.33 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 3.3
1.3 Bàn thua 0.9
8.5 Phạt góc 6.2
1.3 Thẻ vàng 1.2
6.5 Sút trúng cầu môn 8
58.9% Kiểm soát bóng 62.6%
11.8 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (53trận)
Chủ Khách
PSV Eindhoven (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
3
16
3
HT-H/FT-T
4
1
1
1
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
0
2
2
2
HT-B/FT-H
2
1
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
2
0
4
HT-B/FT-B
3
12
0
9