Glasgow Rangers
Đã kết thúc
3
-
1
(2 - 0)
RB Leipzig
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.05
1.05
-0.5
0.85
0.85
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
1.05
1.05
1
3.90
3.90
X
3.55
3.55
2
1.85
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.00
1.00
O
1
0.83
0.83
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Glasgow Rangers
Phút
RB Leipzig
James Tavernier 1 - 0
Kiến tạo: Ryan Kent
Kiến tạo: Ryan Kent
18'
Glen Kamara 2 - 0
Kiến tạo: Scott Wright
Kiến tạo: Scott Wright
24'
Calvin Bassey Ughelumba
26'
Connor Goldson
31'
Borna Barisic
43'
Fashion Sakala
Ra sân: Joe Aribo
Ra sân: Joe Aribo
45'
52'
Kevin Kampl
Leon Aderemi Balogun
Ra sân: Ryan Jack
Ra sân: Ryan Jack
59'
Scott Arfield
Ra sân: Scott Wright
Ra sân: Scott Wright
59'
62'
Dominik Szoboszlai
Ra sân: Dani Olmo
Ra sân: Dani Olmo
70'
2 - 1 Christopher Nkunku
Kiến tạo: Jose Angel Esmoris Tasende
Kiến tạo: Jose Angel Esmoris Tasende
John Lundstram 3 - 1
80'
82'
Andre Silva
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
82'
Marcel Halstenberg
Ra sân: Jose Angel Esmoris Tasende
Ra sân: Jose Angel Esmoris Tasende
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Glasgow Rangers
RB Leipzig
Giao bóng trước
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
4
0
Cản sút
5
10
Sút Phạt
15
37%
Kiểm soát bóng
63%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
337
Số đường chuyền
565
69%
Chuyền chính xác
80%
13
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
2
41
Đánh đầu
41
21
Đánh đầu thành công
20
1
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
18
8
Đánh chặn
9
25
Ném biên
26
16
Cản phá thành công
18
15
Thử thách
8
2
Kiến tạo thành bàn
1
125
Pha tấn công
107
51
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Glasgow Rangers
5-4-1
3-4-2-1
RB Leipzig
1
McGregor
31
Barisic
3
Ughelumb...
6
Goldson
4
Lundstra...
2
Tavernie...
14
Kent
18
Kamara
8
Jack
23
Wright
17
Aribo
1
Gulacsi
16
Klosterm...
4
Orban
32
Gvardiol
39
Henrichs
44
Kampl
27
Laimer
3
Tasende
25
Olmo
18
Nkunku
9
Poulsen
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers
Amad Diallo Traore
9
Leon Thomson King
43
Robbie McCrorie
28
James Sands
19
Aaron Ramsey
16
Steven Davis
10
Jon McLaughlin
33
Fashion Sakala
30
Alexander Lowry
51
Leon Aderemi Balogun
26
Scott Arfield
37
RB Leipzig
23
Marcel Halstenberg
17
Dominik Szoboszlai
2
Mohamed Simakan
13
Philipp Tschauner
31
Josep MartInez
33
Andre Silva
10
Emil Forsberg
37
Sidney Raebiger
22
Nordi Mukiele
38
Hugo Novoa Ramos
14
Tyler Adams
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
0.33
9.67
Phạt góc
7.33
0.33
Thẻ vàng
2.67
6.67
Sút trúng cầu môn
7.33
62.67%
Kiểm soát bóng
56.67%
11
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.2
1.3
Bàn thua
0.7
8.3
Phạt góc
6.8
1.3
Thẻ vàng
2.2
7.2
Sút trúng cầu môn
7
58%
Kiểm soát bóng
54.9%
12.1
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Glasgow Rangers (52trận)
Chủ
Khách
RB Leipzig (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
15
3
8
4
HT-H/FT-T
4
1
3
2
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
0
2
2
3
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
6
HT-B/FT-B
3
12
2
4