Vòng Vòng bảng
03:00 ngày 04/12/2020
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 2)
Standard Liege
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Tuyết rơi, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.04
+1
0.80
O 3
0.82
U 3
1.00
1
1.47
X
4.20
2
4.95
Hiệp 1
-0.5
1.02
+0.5
0.82
O 1.25
0.75
U 1.25
1.07

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Standard Liege Standard Liege
6'
match goal 0 - 1 Maxime Lestienne
Kiến tạo: Duje Cop
Connor Goldson 1 - 1
Kiến tạo: Borna Barisic
match goal
39'
40'
match goal 1 - 2 Duje Cop
Kiến tạo: Collins Fai
James Tavernier 2 - 2 match pen
45'
46'
match change Michel-Ange Balikwisha
Ra sân: Duje Cop
Scott Arfield 3 - 2
Kiến tạo: Ryan Kent
match goal
63'
71'
match change Nicolas Raskin
Ra sân: Eden Shamir)
71'
match change Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
Ra sân: Maxime Lestienne
71'
match yellow.png Noe Dussenne
James Tavernier match yellow.png
72'
Joe Aribo
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
match change
79'
Kemar Roofe match yellow.png
85'
Bongani Zunga
Ra sân: Scott Arfield
match change
86'
86'
match change Nicolas Gavory
Ra sân: Laurent Jans
Cedric Jan Itten
Ra sân: Kemar Roofe
match change
89'
Calvin Bassey Ughelumba
Ra sân: Borna Barisic
match change
89'
90'
match yellow.png Collins Fai

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Standard Liege Standard Liege
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
6
16
 
Sút Phạt
 
16
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
496
 
Số đường chuyền
 
468
84%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
3
28
 
Đánh đầu
 
28
17
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
10
25
 
Ném biên
 
17
14
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
22
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
106
 
Pha tấn công
 
116
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Joe Aribo
61
Leon Thomson King
33
Jon McLaughlin
21
Brandon Barker
24
Greg Stewart
15
Bongani Zunga
11
Cedric Jan Itten
36
Jamie Barjonas
16
Nicholas Stephen Paterson
55
Ciaran Dickson
3
Calvin Bassey Ughelumba
7
Ianis Hagi
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-3-3
3-4-3 Standard Liege Standard Liege
1
McGregor
31
Barisic
26
Balogun
6
Goldson
2
Tavernie...
18
Kamara
10
Davis
37
Arfield
14
Kent
20
Avilez
25
Roofe
16
Bodart
6
Dussenne
20
Bokadi
34
Laifis
21
Fai
28
Bastien
15
Shamir)
27
Jans
22
Lestienn...
23
Tapsoba
7
Cop

Substitutes

1
Jean Francois Gillet
24
Nicolas Gavory
41
Hugo Siquet
32
Michel-Ange Balikwisha
26
Nicolas Raskin
5
Moussa Sissako
25
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
12
Eddy Sylvestre
33
Damjan Pavlovic
40
Jeremy Landu
29
Joachim Carcela-Gonzalez
30
Laurent Henkinet
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Joe Aribo 17
Leon Thomson King 61
Jon McLaughlin 33
Brandon Barker 21
Greg Stewart 24
Bongani Zunga 15
Cedric Jan Itten 11
Jamie Barjonas 36
Nicholas Stephen Paterson 16
Ciaran Dickson 55
Calvin Bassey Ughelumba 3
Ianis Hagi 7
Glasgow Rangers Standard Liege
1 Jean Francois Gillet
24 Nicolas Gavory
41 Hugo Siquet
32 Michel-Ange Balikwisha
26 Nicolas Raskin
5 Moussa Sissako
25 Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
12 Eddy Sylvestre
33 Damjan Pavlovic
40 Jeremy Landu
29 Joachim Carcela-Gonzalez
30 Laurent Henkinet

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2.67
9.67 Phạt góc 3.67
0.33 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 6.67
62.67% Kiểm soát bóng 46.67%
11 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 1.7
8.3 Phạt góc 4.9
1.3 Thẻ vàng 2.3
7.2 Sút trúng cầu môn 4.8
58% Kiểm soát bóng 51.9%
12.1 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (52trận)
Chủ Khách
Standard Liege (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
3
4
6
HT-H/FT-T
4
1
2
4
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
0
2
5
4
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
3
12
2
2