Vòng 9
01:00 ngày 11/09/2022
Gornik Zabrze
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 2)
Piast Gliwice 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
2.05
X
3.50
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.04
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Gornik Zabrze Gornik Zabrze
Phút
Piast Gliwice Piast Gliwice
5'
match phan luoi 0 - 1 Richard Jensen(OW)
14'
match goal 0 - 2 Kamil Wilczek
Kiến tạo: Damian Kadzior
Erik Janza 1 - 2
Kiến tạo: Rafal Janicki
match goal
17'
Erik Janza match yellow.png
29'
31'
match yellow.png Constantin Reiner
41'
match yellow.png Alexandros Katranis
Piotr Krawczyk 2 - 2 match pen
42'
49'
match goal 2 - 3 Damian Kadzior
Kryspin Szczesniak match yellow.png
56'
81'
match yellow.png Damian Kadzior
90'
match red Ariel Mosor
Richard Jensen 3 - 3 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gornik Zabrze Gornik Zabrze
Piast Gliwice Piast Gliwice
5
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
1
9
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
12
75%
 
Kiểm soát bóng
 
25%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
562
 
Số đường chuyền
 
187
12
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
3
0
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
3
7
 
Thử thách
 
12
94
 
Pha tấn công
 
65
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4.67
48% Kiểm soát bóng 46.33%
9.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.4
3.6 Phạt góc 6.3
1.3 Thẻ vàng 2.1
4.1 Sút trúng cầu môn 3.8
48.6% Kiểm soát bóng 51.7%
11.1 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gornik Zabrze (32trận)
Chủ Khách
Piast Gliwice (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
4
4
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
2
3
5
5
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
2
4
1
2