Vòng 18
00:30 ngày 10/01/2021
Granada CF 1
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 3)
Barcelona
Địa điểm: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết: Tuyết rơi, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.05
-0.75
0.85
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
5.10
X
3.85
2
1.60
Hiệp 1
+0.25
1.11
-0.25
0.78
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Granada CF Granada CF
Phút
Barcelona Barcelona
12'
match goal 0 - 1 Antoine Griezmann
35'
match goal 0 - 2 Lionel Andres Messi
Kiến tạo: Antoine Griezmann
42'
match goal 0 - 3 Lionel Andres Messi
Roberto Soldado Rillo match yellow.png
45'
Luis Milla
Ra sân: Angel Montoro Sanchez
match change
45'
Jesus Vallejo Lazaro
Ra sân: Carlos Neva
match change
45'
Luis Javier Suarez Charris
Ra sân: Roberto Soldado Rillo
match change
45'
49'
match yellow.png Óscar Mingueza
63'
match goal 0 - 4 Antoine Griezmann
Kiến tạo: Ousmane Dembele
65'
match change Miralem Pjanic
Ra sân: Frenkie De Jong
Robert Kenedy Nunes do Nascimento
Ra sân: Darwin Machis
match change
65'
65'
match change Martin Braithwaite
Ra sân: Lionel Andres Messi
Alberto Soro
Ra sân: Yangel Herrera
match change
67'
73'
match change Riqui Puig
Ra sân: Ousmane Dembele
73'
match change Trincao
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
Luis Javier Suarez Charris match yellow.png
73'
Jesus Vallejo Lazaro match red
78'
81'
match change Hector Junior Firpo Adames
Ra sân: Sergino Dest
82'
match yellow.png Sergi Busquets Burgos
87'
match yellow.png Jordi Alba Ramos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Granada CF Granada CF
Barcelona Barcelona
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
4
5
 
Sút Phạt
 
19
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
300
 
Số đường chuyền
 
810
79%
 
Chuyền chính xác
 
92%
16
 
Phạm lỗi
 
3
2
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
19
7
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
4
6
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
6
8
 
Ném biên
 
16
6
 
Cản phá thành công
 
14
13
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
79
 
Pha tấn công
 
121
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Robert Kenedy Nunes do Nascimento
12
Ramon Olamilekan Azeez
26
Alberto Soro
7
Luis Javier Suarez Charris
5
Luis Milla
14
Federico Vico Villegas
31
Arnau Fabrega
20
Jesus Vallejo Lazaro
3
Nehuen Perez
28
Jose Sanchez
13
Aaron Escandell
23
Jorge Molina Vidal
Granada CF Granada CF 4-2-3-1
4-3-3 Barcelona Barcelona
1
Silva
15
Neva
6
Barahona
22
Duarte
2
Foulquie...
8
Brice
21
Herrera
11
Machis
19
Sanchez
10
Puertas
9
Rillo
1
Stegen
2
Dest
28
Mingueza
23
Umtiti
18
Ramos
21
Jong
5
Burgos
16
Lopez
11
Dembele
10
2
Messi
7
2
Griezman...

Substitutes

12
Riqui Puig
27
Ilaix Moriba
29
Konrad de la Fuente
19
Matheus Fernandes Siqueira
8
Miralem Pjanic
26
Ignacio Pena Sotorres
13
Norberto Murara Neto
17
Trincao
9
Martin Braithwaite
24
Hector Junior Firpo Adames
Đội hình dự bị
Granada CF Granada CF
Robert Kenedy Nunes do Nascimento 24
Ramon Olamilekan Azeez 12
Alberto Soro 26
Luis Javier Suarez Charris 7
Luis Milla 5
Federico Vico Villegas 14
Arnau Fabrega 31
Jesus Vallejo Lazaro 20
Nehuen Perez 3
Jose Sanchez 28
Aaron Escandell 13
Jorge Molina Vidal 23
Granada CF Barcelona
12 Riqui Puig
27 Ilaix Moriba
29 Konrad de la Fuente
19 Matheus Fernandes Siqueira
8 Miralem Pjanic
26 Ignacio Pena Sotorres
13 Norberto Murara Neto
17 Trincao
9 Martin Braithwaite
24 Hector Junior Firpo Adames

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 3.33
2 Sút trúng cầu môn 3.67
42.33% Kiểm soát bóng 49.33%
17 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.9
1.7 Bàn thua 1
3.6 Phạt góc 4.9
2.3 Thẻ vàng 2.7
3.3 Sút trúng cầu môn 5.2
42% Kiểm soát bóng 55.5%
13.4 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Granada CF (33trận)
Chủ Khách
Barcelona (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
9
6
1
HT-H/FT-T
1
4
8
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
1
0
3
HT-H/FT-H
2
2
1
4
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
3
0
1
3
HT-B/FT-B
3
1
2
9