Vòng 31
02:00 ngày 23/04/2021
Granada CF
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Eibar
Địa điểm: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
2.38
X
3.10
2
2.98
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.13
O 0.75
0.73
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Granada CF Granada CF
Phút
Eibar Eibar
Roberto Soldado Rillo 1 - 0
Kiến tạo: Antonio Puertas
match goal
21'
Antonio Puertas 2 - 0 match goal
37'
Jorge Molina Vidal match yellow.png
41'
42'
match yellow.png Jose Luis García del Pozo, Recio
46'
match change Pedro Leon Sanchez Gil
Ra sân: Luis Rafael Soares Alves,Rafa
Maxime Gonalons
Ra sân: Jorge Molina Vidal
match change
51'
60'
match change Enrique Gonzalez Casin,Quique
Ra sân: Papakouly Diop
60'
match change Jose Angel Valdes Diaz
Ra sân: Sergio Alvarez Diaz
64'
match goal 2 - 1 Enrique Garcia Martinez, Kike
Kiến tạo: Pedro Leon Sanchez Gil
Victor David Diaz Miguel
Ra sân: Angel Montoro Sanchez
match change
71'
Robert Kenedy Nunes do Nascimento
Ra sân: Darwin Machis
match change
71'
Roberto Soldado Rillo 3 - 1
Kiến tạo: Robert Kenedy Nunes do Nascimento
match goal
77'
Robert Kenedy Nunes do Nascimento 4 - 1 match goal
81'
Carlos Neva
Ra sân: Roberto Soldado Rillo
match change
81'
Nehuen Perez
Ra sân: Jesus Vallejo Lazaro
match change
81'
83'
match change Unai Arietaleanizbeaskoa
Ra sân: Bryan Gil Salvatierra
83'
match change Kevin Rodrigues Pires
Ra sân: Enrique Garcia Martinez, Kike

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Granada CF Granada CF
Eibar Eibar
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
11
0
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
24
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
239
 
Số đường chuyền
 
474
65%
 
Chuyền chính xác
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
36
 
Đánh đầu
 
36
18
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
0
10
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
11
37
 
Ném biên
 
20
10
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
77
 
Pha tấn công
 
123
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Maxime Gonalons
16
Victor David Diaz Miguel
12
Domingos Quina
18
Adrian Marin Gomez
13
Aaron Escandell
14
Federico Vico Villegas
35
Joao Costa
24
Robert Kenedy Nunes do Nascimento
3
Nehuen Perez
15
Carlos Neva
8
Yan Brice
Granada CF Granada CF 4-4-2
4-3-3 Eibar Eibar
1
Silva
17
Ruz,Quin...
20
Lazaro
6
Barahona
2
Foulquie...
11
Machis
19
Sanchez
21
Herrera
10
Puertas
23
Vidal
9
2
Rillo
1
Dmitrovi...
23
Zabala
4
Oliveira
6
Diaz
11
Alves,Ra...
33
Atienza
8
Diop
18
Recio
22
Pozo
17
Kike
25
Salvatie...

Substitutes

29
Unai Dufur
14
Takashi Inui
21
Pedro Leon Sanchez Gil
32
Unai Arietaleanizbeaskoa
13
Yoel Rodriguez Oterino
7
Enrique Gonzalez Casin,Quique
24
Kevin Rodrigues Pires
2
Esteban Burgos
19
Aleix Garcia Serrano
15
Jose Angel Valdes Diaz
Đội hình dự bị
Granada CF Granada CF
Maxime Gonalons 4
Victor David Diaz Miguel 16
Domingos Quina 12
Adrian Marin Gomez 18
Aaron Escandell 13
Federico Vico Villegas 14
Joao Costa 35
Robert Kenedy Nunes do Nascimento 24
Nehuen Perez 3
Carlos Neva 15
Yan Brice 8
Granada CF Eibar
29 Unai Dufur
14 Takashi Inui
21 Pedro Leon Sanchez Gil
32 Unai Arietaleanizbeaskoa
13 Yoel Rodriguez Oterino
7 Enrique Gonzalez Casin,Quique
24 Kevin Rodrigues Pires
2 Esteban Burgos
19 Aleix Garcia Serrano
15 Jose Angel Valdes Diaz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 5.33
42.33% Kiểm soát bóng 60.33%
17 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 1
3.6 Phạt góc 5.3
2.3 Thẻ vàng 2.1
3.3 Sút trúng cầu môn 4.9
42% Kiểm soát bóng 53%
13.4 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Granada CF (33trận)
Chủ Khách
Eibar (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
9
8
3
HT-H/FT-T
1
4
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
2
2
0
3
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
3
0
1
4
HT-B/FT-B
3
1
2
3