Vòng 6
00:30 ngày 24/09/2021
Granada CF
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 0)
Sociedad
Địa điểm: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết: Giông bão, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
-0.5
1.11
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
3.60
X
3.35
2
1.98
Hiệp 1
+0.25
0.76
-0.25
1.13
O 0.75
0.63
U 0.75
1.33

Diễn biến chính

Granada CF Granada CF
Phút
Sociedad Sociedad
German Sanchez Barahona 1 - 0
Kiến tạo: Ruben Rochina
match goal
9'
Antonio Puertas
Ra sân: Darwin Machis
match change
24'
Luis Javier Suarez Charris match yellow.png
28'
Ruben Rochina match yellow.png
36'
Domingos Duarte match yellow.png
50'
52'
match goal 1 - 1 Aritz Elustondo
Kiến tạo: Mikel Oyarzabal
60'
match goal 1 - 2 Mikel Merino Zazon
Santiago Arias Naranjo match yellow.png
64'
64'
match change German Valera
Ra sân: Robert Navarro
65'
match change Adnan Januzaj
Ra sân: Cristian Portugues Manzanera
Carlos Bacca
Ra sân: Ruben Rochina
match change
66'
Luis Milla 2 - 2 match pen
70'
German Sanchez Barahona match yellow.png
72'
72'
match yellow.png Robin Le Normand
76'
match change Igor Zubeldia
Ra sân: Alexander Sorloth
77'
match change Martin Zubimendi Ibanez
Ra sân: Joseba Zaldua Bengoetxea
77'
match change Julen Lobete Cienfuegos
Ra sân: Mikel Oyarzabal
Monchu
Ra sân: Luis Milla
match change
79'
Sergio Escudero Palomo
Ra sân: Carlos Neva
match change
79'
83'
match goal 2 - 3 Aritz Elustondo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Granada CF Granada CF
Sociedad Sociedad
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
20
2
 
Sút trúng cầu môn
 
11
2
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
12
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
297
 
Số đường chuyền
 
474
71%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
45
 
Đánh đầu
 
45
20
 
Đánh đầu thành công
 
25
8
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
9
1
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
16
16
 
Cản phá thành công
 
9
3
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
101
 
Pha tấn công
 
108
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Victor David Diaz Miguel
3
Sergio Escudero Palomo
17
Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
14
Monchu
26
Isma Ruiz
10
Antonio Puertas
28
Raul Torrente
7
Alberto Soro
23
Jorge Molina Vidal
18
Luis Alfonso Abram Ugarelli
20
Carlos Bacca
13
Aaron Escandell
Granada CF Granada CF 4-3-3
4-4-2 Sociedad Sociedad
1
Maximian...
15
Neva
6
Barahona
22
Duarte
2
Naranjo
5
Milla
4
Gonalons
19
Sanchez
11
Machis
9
Charris
21
Rochina
13
Ryan
2
Bengoetx...
6
2
Elustond...
24
Normand
12
Capellan
7
Manzaner...
16
Lajo
8
Zazon
10
Oyarzaba...
29
Navarro
23
Sorloth

Substitutes

3
Martin Zubimendi Ibanez
27
Benat Turrientes
37
Nais Djouahra
30
Urko Gonzalez de Zarate
35
Julen Lobete Cienfuegos
41
German Valera
5
Igor Zubeldia
18
Gorosabel
1
Alex Remiro
11
Adnan Januzaj
42
Cristo Jesus Romero Gomez
Đội hình dự bị
Granada CF Granada CF
Victor David Diaz Miguel 16
Sergio Escudero Palomo 3
Joaquin Jose Marin Ruz,Quini 17
Monchu 14
Isma Ruiz 26
Antonio Puertas 10
Raul Torrente 28
Alberto Soro 7
Jorge Molina Vidal 23
Luis Alfonso Abram Ugarelli 18
Carlos Bacca 20
Aaron Escandell 13
Granada CF Sociedad
3 Martin Zubimendi Ibanez
27 Benat Turrientes
37 Nais Djouahra
30 Urko Gonzalez de Zarate
35 Julen Lobete Cienfuegos
41 German Valera
5 Igor Zubeldia
18 Gorosabel
1 Alex Remiro
11 Adnan Januzaj
42 Cristo Jesus Romero Gomez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 3.33
42.33% Kiểm soát bóng 56.67%
17 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.5
3.6 Phạt góc 7.7
2.3 Thẻ vàng 2.4
3.3 Sút trúng cầu môn 5.6
42% Kiểm soát bóng 60.4%
13.4 Phạm lỗi 15.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Granada CF (33trận)
Chủ Khách
Sociedad (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
9
5
3
HT-H/FT-T
1
4
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
1
3
0
HT-H/FT-H
2
2
6
8
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
0
2
8
HT-B/FT-B
3
1
2
5