Vòng 16
22:59 ngày 30/12/2020
Granada CF 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Valencia 2
Địa điểm: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
2.22
X
3.20
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 0.75
0.68
U 0.75
1.25

Diễn biến chính

Granada CF Granada CF
Phút
Valencia Valencia
9'
match yellow.png David Remeseiro Salgueiro, Jason
Dimitri Foulquier match yellow.png
16'
33'
match yellow.png Daniel Wass
36'
match goal 0 - 1 Kevin Gameiro
Kiến tạo: Denis Cheryshev
Yangel Herrera match yellow.png
40'
Robert Kenedy Nunes do Nascimento 1 - 1 match goal
45'
48'
match yellow.png Eliaquim Mangala
66'
match change Manuel Javier Vallejo Galvan
Ra sân: Kevin Gameiro
Jorge Molina Vidal
Ra sân: Roberto Soldado Rillo
match change
68'
70'
match yellow.pngmatch red David Remeseiro Salgueiro, Jason
Antonio Puertas match yellow.png
72'
Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
Ra sân: Dimitri Foulquier
match change
73'
Alberto Soro
Ra sân: Antonio Puertas
match change
73'
73'
match red Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
76'
match change Yunus Musah
Ra sân: Denis Cheryshev
Domingos Duarte match red
76'
87'
match change Koba Koindredi
Ra sân: Vicente Esquerdo
Jorge Molina Vidal 2 - 1
Kiến tạo: Alberto Soro
match goal
88'
Jesus Vallejo Lazaro
Ra sân: Luis Javier Suarez Charris
match change
89'
Maxime Gonalons match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Granada CF Granada CF
Valencia Valencia
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Cản sút
 
6
16
 
Sút Phạt
 
18
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
350
 
Số đường chuyền
 
323
75%
 
Chuyền chính xác
 
72%
16
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
32
14
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
14
12
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
133
 
Pha tấn công
 
77
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Jorge Molina Vidal
17
Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
35
Joao Costa
3
Nehuen Perez
12
Ramon Olamilekan Azeez
20
Jesus Vallejo Lazaro
13
Aaron Escandell
8
Yan Brice
28
Jose Sanchez
26
Alberto Soro
Granada CF Granada CF 4-2-3-1
4-4-2 Valencia Valencia
1
Silva
15
Neva
6
Barahona
22
Duarte
2
Foulquie...
4
Gonalons
21
Herrera
24
Nascimen...
7
Charris
10
Puertas
9
Rillo
1
Sanchez
18
Wass
12
Diakhaby
4
Mangala
14
Pena
23
Jason
8
Barragan
26
Esquerdo
17
Cheryshe...
9
Gameiro
7
Guedes

Substitutes

42
Unai Etxebarria
20
Lee Kang In
21
Manuel Javier Vallejo Galvan
11
Ruben Sobrino Pozuelo
22
Maximiliano Gomez
27
Koba Koindredi
37
Alex Blanco
25
Cristian Rivero Sabater
2
Thierry Correia
31
Guillem Gutierrez
30
Yunus Musah
32
Antonio Jesus Vazquez Munoz
Đội hình dự bị
Granada CF Granada CF
Jorge Molina Vidal 23
Joaquin Jose Marin Ruz,Quini 17
Joao Costa 35
Nehuen Perez 3
Ramon Olamilekan Azeez 12
Jesus Vallejo Lazaro 20
Aaron Escandell 13
Yan Brice 8
Jose Sanchez 28
Alberto Soro 26
Granada CF Valencia
42 Unai Etxebarria
20 Lee Kang In
21 Manuel Javier Vallejo Galvan
11 Ruben Sobrino Pozuelo
22 Maximiliano Gomez
27 Koba Koindredi
37 Alex Blanco
25 Cristian Rivero Sabater
2 Thierry Correia
31 Guillem Gutierrez
30 Yunus Musah
32 Antonio Jesus Vazquez Munoz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 3.33
42.33% Kiểm soát bóng 44.33%
17 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
1.7 Bàn thua 0.8
3.6 Phạt góc 3.1
2.3 Thẻ vàng 1.4
3.3 Sút trúng cầu môn 3.6
42% Kiểm soát bóng 44.1%
13.4 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Granada CF (33trận)
Chủ Khách
Valencia (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
9
6
4
HT-H/FT-T
1
4
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
2
2
4
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
4
HT-B/FT-B
3
1
4
3