Vòng 31
21:30 ngày 24/04/2022
Grasshopper
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Lausanne Sports
Địa điểm: Letzigrund Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.95
O 2.75
0.91
U 2.75
0.95
1
1.93
X
3.60
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 1.25
1.21
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Grasshopper Grasshopper
Phút
Lausanne Sports Lausanne Sports
5'
match goal 0 - 1 Stjepan Kukuruzovic
Kiến tạo: Adrien Trebel
11'
match yellow.png Trae Coyle
35'
match yellow.png Sofiane Alakouch
Hayao Kawabe 1 - 1
Kiến tạo: Leonardo Bonatini Lohner Maia
match goal
37'
57'
match yellow.png Anel Husic
Hayao Kawabe match yellow.png
58'
59'
match yellow.png Adrien Trebel
Armel Junior Zohouri(OW) 2 - 1 match phan luoi
72'
Bendeguz Bolla 3 - 1
Kiến tạo: Amir Abrashi
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grasshopper Grasshopper
Lausanne Sports Lausanne Sports
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
3
19
 
Sút Phạt
 
18
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
416
 
Số đường chuyền
 
385
19
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
11
9
 
Thử thách
 
15
79
 
Pha tấn công
 
75
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 5
2.67 Sút trúng cầu môn 3
47% Kiểm soát bóng 44.67%
9.33 Phạm lỗi 9
0.67 Thẻ vàng 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.1
5.4 Phạt góc 5.7
2.6 Sút trúng cầu môn 4.1
47.7% Kiểm soát bóng 47.4%
9.8 Phạm lỗi 11.3
1.5 Thẻ vàng 2.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grasshopper (35trận)
Chủ Khách
Lausanne Sports (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
9
4
2
HT-H/FT-T
2
3
2
5
HT-B/FT-T
1
1
1
2
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
0
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
0
HT-B/FT-B
4
2
4
5