Vòng 29
01:30 ngày 10/04/2022
Grasshopper 1
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Luzern
Địa điểm: Letzigrund Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
2.12
X
3.30
2
3.05
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 1
0.73
U 1
1.20

Diễn biến chính

Grasshopper Grasshopper
Phút
Luzern Luzern
Allan Arigoni 1 - 0
Kiến tạo: Ermir Lenjani
match goal
13'
Francis Momoh 2 - 0
Kiến tạo: Giotto Morandi
match goal
29'
Bendeguz Bolla match yellow.png
33'
35'
match yellow.png Ardon Jasari
Noah Loosli match yellow.png
39'
Ermir Lenjani match yellow.png
55'
64'
match goal 2 - 1 Asumah Abubakar
Kiến tạo: Marko Kvasina
71'
match yellow.png Marko Kvasina
Noah Loosli match yellow.pngmatch red
76'
87'
match yellow.png Marco Burch
Mamadou Kaly Sene match yellow.png
88'
90'
match goal 2 - 2 Silvan Sidler

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grasshopper Grasshopper
Luzern Luzern
4
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
11
1
 
Cản sút
 
10
9
 
Sút Phạt
 
11
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
265
 
Số đường chuyền
 
570
13
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
6
 
Đánh đầu thành công
 
13
6
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
10
10
 
Đánh chặn
 
11
14
 
Thử thách
 
7
76
 
Pha tấn công
 
114
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
90

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 9
2.67 Sút trúng cầu môn 5.67
47% Kiểm soát bóng 54.33%
9.33 Phạm lỗi 12.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 1.2
5.4 Phạt góc 7.2
2.6 Sút trúng cầu môn 5.2
47.7% Kiểm soát bóng 51.8%
9.8 Phạm lỗi 10.8
1.5 Thẻ vàng 2.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grasshopper (35trận)
Chủ Khách
Luzern (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
9
6
3
HT-H/FT-T
2
3
2
5
HT-B/FT-T
1
1
1
3
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
0
2
3
3
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
3
HT-B/FT-B
4
2
2
2