Kết quả trận Green Island AFC vs Mosgiel AFC, 09h45 ngày 06/08

Green Island AFC
5

Mosgiel AFC
1
Green Island AFC vs Mosgiel AFC
09:45 ngày 06/08/2022
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 5 - 2
Tỷ lệ Green Island AFC vs Mosgiel AFC
TLCA
0.50 : 0:0 : 1.50
TL bàn thắng:
5.60 : 6 1/2 : 0.11
TL Thắng - Hòa - Bại
1.01 : 26.00 : 41.00
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | |||
Diễn biến chính Green Island AFC vs Mosgiel AFC |
|||
18' |
![]() |
1-0 | |
44' |
![]() |
2-0 | |
57' |
![]() |
3-0 | |
62' | 3-1 |
![]() |
|
85' |
![]() |
4-1 | |
88' |
![]() |
5-1 |
Đội hình thi đấu Green Island AFC vs Mosgiel AFC |
|
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Số liệu thống kê Green Island AFC vs Mosgiel AFC |
||||
Green Island AFC | Mosgiel AFC | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
6 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
75 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |
17:00 Gimcheon Sangmu 1-2 FC Seoul
16:00 Gangwon FC 2-3 Suwon City
16:00 FC Shakhtar Donetsk 5-0 Al-Fateh
13:00 SC Maccabi Ashdod 2-2 Hapoel Herzelia
18:00 1 Arsenal Tula II 2-1 Metallurg Lipetsk 1
16:30 CSM Slatina 1-2 CSA Steaua Bucuresti 1
15:30 Mahar United 0-1 Ispe FC
17:45 Friends United 0-0 Hindustan Aeronautics Limited
15:00 Royal Rangers FC 1-1 Delhi FC
18:30 2 Perth Glory (Youth) 3-4 Perth RedStar
18:00 Bate Borisov Reserves 1-1 Belshina Babruisk Reserve
15:30 SVG Reichenau 1-1 WSG Swarovski Tirol B
17:15 FC Bulleen Lions (w) 1-1 Alamein (w)
15:45 Kelantan United 3-1 UiTM FC
15:15 Selangor U21 2-2 Johor Darul Tazim III U21
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657