Vòng Round 2
07:35 ngày 11/03/2021
Gremio (RS)
Đã kết thúc 6 - 1 (4 - 0)
Inti Gas Deportes
Địa điểm: Estadio Olimpico Monumental
Thời tiết: Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
0.92
+2.25
0.92
O 3
0.82
U 3
1.00
1
1.11
X
7.60
2
11.00
Hiệp 1
-1
0.99
+1
0.85
O 1.25
0.87
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Gremio (RS) Gremio (RS)
Phút
Inti Gas Deportes Inti Gas Deportes
David Braz de Oliveira Filho 1 - 0
Kiến tạo: Cesar Ignacio Pinares Tamayo
match goal
4'
14'
match yellow.png Salazar H.
Aldemir Dos Santos Ferreira 2 - 0
Kiến tạo: Cesar Ignacio Pinares Tamayo
match goal
28'
32'
match yellow.png Jesus Mendieta
Diego de Souza Andrade 3 - 0 match pen
32'
Diego de Souza Andrade 4 - 0 match goal
41'
73'
match goal 4 - 1 Minzun Nelinho Quina Asin
Matheus Henrique match yellow.png
76'
77'
match yellow.png Guillermo Firpo
Guilherme Da Silva Azevedo 5 - 1
Kiến tạo: Diego de Souza Andrade
match goal
79'
Diego de Souza Andrade 6 - 1
Kiến tạo: Isaque Elias Brito
match goal
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gremio (RS) Gremio (RS)
Inti Gas Deportes Inti Gas Deportes
11
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
4
14
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
1
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
10
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
8
91
 
Pha tấn công
 
83
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 0.67
55.33% Kiểm soát bóng
7.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.6
4.5 Phạt góc 2.8
2 Thẻ vàng 3
4.7 Sút trúng cầu môn 1.1
52.1% Kiểm soát bóng 20.4%
6.9 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gremio (RS) (21trận)
Chủ Khách
Inti Gas Deportes (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
0
0
HT-H/FT-T
3
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
0