Grenoble
Đã kết thúc
2
-
2
(0 - 1)
AJ Auxerre 1
Địa điểm: Stade des Alpes
Thời tiết: Nhiều mây, -4℃~-3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.77
0.77
O
2
0.85
0.85
U
2
1.03
1.03
1
2.42
2.42
X
2.90
2.90
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.81
0.81
-0
1.07
1.07
O
0.75
0.86
0.86
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Grenoble
Phút
AJ Auxerre
23'
0 - 1 Mickael le Bihan
Kiến tạo: Mathias Autret
Kiến tạo: Mathias Autret
45'
Alexandre Coeff
50'
0 - 2 Hamza Sakhi
Kiến tạo: Mickael le Bihan
Kiến tạo: Mickael le Bihan
Florian Michel
Ra sân: Charles Pickel
Ra sân: Charles Pickel
63'
Loris Nery
Ra sân: Jordy Gaspar
Ra sân: Jordy Gaspar
63'
Achille Anani
Ra sân: Moussa Kalilou Djitte
Ra sân: Moussa Kalilou Djitte
63'
David Henen
Ra sân: Mam Diallo
Ra sân: Mam Diallo
63'
74'
Kevin Fortune
Ra sân: Mathias Autret
Ra sân: Mathias Autret
Kevin Tapoko
Ra sân: Jessy Benet
Ra sân: Jessy Benet
75'
Achille Anani 1 - 2
Kiến tạo: Jerome Mombris
Kiến tạo: Jerome Mombris
79'
83'
Aly Ndom
Ra sân: Axel N'Gando
Ra sân: Axel N'Gando
85'
Aly Ndom
90'
Quentin Bernard
Loic Nestor 2 - 2
Kiến tạo: Manuel Perez
Kiến tạo: Manuel Perez
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grenoble
AJ Auxerre
5
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
12
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
4
56%
Kiểm soát bóng
44%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
10
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
5
5
Cứu thua
5
94
Pha tấn công
70
65
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Grenoble
4-3-3
4-2-3-1
AJ Auxerre
1
Maubleu
23
Mombris
14
Nestor
5
Monfray
12
Gaspar
21
Benet
4
Perez
6
Pickel
19
Diallo
2
Djitte
7
Semedo
16
Leon
2
Arcus
4
Junior
17
Lloris
3
Bernard
12
Toure
20
Coeff
27
N'Ga...
29
Autret
22
Sakhi
8
Bihan
Đội hình dự bị
Grenoble
David Henen
9
Florian Michel
10
Loris Nery
17
Bart Straalman
3
Esteban Salles
30
Achille Anani
11
Kevin Tapoko
26
AJ Auxerre
13
Kevin Fortune
30
Sonny Laiton
18
Francois Bellugou
6
Aly Ndom
14
Kenji-Van Boto
21
Remy Dugimont
26
Samuel Souprayen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
2
2.67
Sút trúng cầu môn
4.67
46.67%
Kiểm soát bóng
58.67%
8.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.4
1.4
Bàn thua
0.9
4.8
Phạt góc
7.9
2.1
Thẻ vàng
1.7
3.2
Sút trúng cầu môn
4.8
51%
Kiểm soát bóng
58.3%
12.2
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grenoble (34trận)
Chủ
Khách
AJ Auxerre (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
4
0
HT-H/FT-T
4
2
3
3
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
5
5
4
6
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
2
HT-B/FT-B
3
1
0
7