Grenoble
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Dijon
Địa điểm: Stade des Alpes
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.92
0.92
1
2.17
2.17
X
3.15
3.15
2
3.30
3.30
Hiệp 1
+0
0.66
0.66
-0
1.28
1.28
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Grenoble
Phút
Dijon
28'
Senou Coulibaly
Yoric Ravet 1 - 0
29'
Souleymane Cisse
30'
Franck Yves Bambock
36'
57'
1 - 1 Yassine Benzia
Kiến tạo: Mihai Alexandru Dobre
Kiến tạo: Mihai Alexandru Dobre
Anthony Belmonte
Ra sân: Florian Michel
Ra sân: Florian Michel
60'
61'
Aurelien Scheidler
Ra sân: Mickael le Bihan
Ra sân: Mickael le Bihan
Achille Anani
Ra sân: Souleymane Cisse
Ra sân: Souleymane Cisse
73'
76'
1 - 2 Mihai Alexandru Dobre
79'
Christopher Rocchia
Ra sân: Valentin Jacob
Ra sân: Valentin Jacob
David Henen
Ra sân: Abdel Hakim Abdallah
Ra sân: Abdel Hakim Abdallah
87'
87'
Jessy Pi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grenoble
Dijon
5
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
5
Tổng cú sút
20
1
Sút trúng cầu môn
8
4
Sút ra ngoài
12
1
Cản sút
4
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
419
Số đường chuyền
430
4
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
1
22
Đánh đầu thành công
16
6
Cứu thua
0
18
Rê bóng thành công
32
9
Đánh chặn
6
0
Dội cột/xà
1
17
Thử thách
17
81
Pha tấn công
89
51
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
Grenoble
3-4-2-1
4-3-1-2
Dijon
1
Maubleu
20
Gersbach
14
Nestor
5
Monfray
29
Abdallah
6
Bambock
35
Cisse
12
Gaspar
10
Michel
22
Ravet
19
Diallo
30
Reynet
27
Traore
5
Coulibal...
3
Congre
2
Fofana
11
Jacob
18
Younouss...
26
Pi
10
Benzia
29
Dobre
8
Bihan
Đội hình dự bị
Grenoble
Manuel De Iriondo
18
Achille Anani
11
Anthony Belmonte
8
Esteban Salles
30
David Henen
9
Orges Bunjaku
25
Jules Sylvestre Brac
28
Dijon
7
Frederic Sammaritano
20
Christopher Rocchia
24
Erwan Belhadji
1
Anthony Racioppi
21
Aurelien Scheidler
6
Matteo Ahlinvi
17
Yaya Soumare
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
3
3
Sút trúng cầu môn
5
46.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
11
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.4
Bàn thắng
1.1
1.4
Bàn thua
1.3
5.2
Phạt góc
4.2
1.9
Thẻ vàng
1.8
2.6
Sút trúng cầu môn
4.2
51.3%
Kiểm soát bóng
44.8%
11.5
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grenoble (36trận)
Chủ
Khách
Dijon (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
7
HT-H/FT-T
4
2
5
0
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
5
5
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
0
HT-B/FT-B
3
1
2
5