Vòng 11
00:00 ngày 03/10/2021
Grenoble
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Pau FC
Địa điểm: Stade des Alpes
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
2.15
X
3.30
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.28
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Grenoble Grenoble
Phút
Pau FC Pau FC
Mam Diallo 1 - 0
Kiến tạo: Souleymane Cisse
match goal
39'
42'
match yellow.png Quentin Daubin
44'
match yellow.png Alexandre Olliero
Yoric Ravet 2 - 0 match pen
45'
46'
match change Zakaria Naidji
Ra sân: Samuel Essende
46'
match change David Cafimipon Gomis
Ra sân: Jovan Nisic
67'
match change Jean Lambert Evans
Ra sân: Quentin Daubin
76'
match change Ebenezer Assifuah
Ra sân: Romain Armand
Manuel De Iriondo
Ra sân: Souleymane Cisse
match change
77'
David Henen
Ra sân: Florian Michel
match change
77'
Orges Bunjaku
Ra sân: Mam Diallo
match change
83'
Olivier Boissy
Ra sân: Yoric Ravet
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grenoble Grenoble
Pau FC Pau FC
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
542
 
Số đường chuyền
 
420
8
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
0
21
 
Rê bóng thành công
 
13
12
 
Đánh chặn
 
8
2
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
13
108
 
Pha tấn công
 
85
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
David Henen
27
Olivier Boissy
25
Orges Bunjaku
28
Jules Sylvestre Brac
29
Abdel Hakim Abdallah
30
Esteban Salles
18
Manuel De Iriondo
Grenoble Grenoble 4-4-2
4-4-1-1 Pau FC Pau FC
1
Maubleu
20
Gersbach
14
Nestor
5
Monfray
17
Nery
10
Michel
6
Bambock
33
Cisse
12
Gaspar
19
Diallo
22
Ravet
1
Olliero
7
Koffi
4
Kouassi
8
Dembele
14
Boto
9
Armand
10
Nisic
6
Daubin
21
Beusnard
19
Lobry
29
Essende

Substitutes

18
Ebenezer Assifuah
24
Zakaria Naidji
30
Benjamin Bertrand
20
Louis Bury
26
Jean Lambert Evans
23
Adel Lembezat
28
David Cafimipon Gomis
Đội hình dự bị
Grenoble Grenoble
David Henen 9
Olivier Boissy 27
Orges Bunjaku 25
Jules Sylvestre Brac 28
Abdel Hakim Abdallah 29
Esteban Salles 30
Manuel De Iriondo 18
Grenoble Pau FC
18 Ebenezer Assifuah
24 Zakaria Naidji
30 Benjamin Bertrand
20 Louis Bury
26 Jean Lambert Evans
23 Adel Lembezat
28 David Cafimipon Gomis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 6
46.67% Kiểm soát bóng 54.33%
8.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 1.3
4.8 Phạt góc 5.4
2.1 Thẻ vàng 1.5
3.2 Sút trúng cầu môn 5.2
51% Kiểm soát bóng 50.7%
12.2 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grenoble (34trận)
Chủ Khách
Pau FC (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
4
2
HT-H/FT-T
4
2
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
3
0
HT-H/FT-H
5
5
3
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
2
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
3
1
4
6