Grenoble
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Rodez Aveyron
Địa điểm: Stade des Alpes
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
0.94
+1
0.94
0.94
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
1.64
1.64
X
3.40
3.40
2
5.70
5.70
Hiệp 1
-0.25
0.92
0.92
+0.25
0.96
0.96
O
0.75
0.84
0.84
U
0.75
1.04
1.04
Diễn biến chính
Grenoble
Phút
Rodez Aveyron
Jordy Gaspar
11'
38'
Yohan Roche
46'
Pierre Bardy
Ra sân: Yohan Roche
Ra sân: Yohan Roche
56'
Loic Poujol
66'
Julien Ponceau
Ra sân: Pierre Ruffaut
Ra sân: Pierre Ruffaut
66'
Ugo Bonnet
Ra sân: Ayoub Ouhafsa
Ra sân: Ayoub Ouhafsa
Achille Anani
Ra sân: Moussa Kalilou Djitte
Ra sân: Moussa Kalilou Djitte
68'
Yoric Ravet
Ra sân: Willy Semedo
Ra sân: Willy Semedo
68'
76'
Remy Boissier
Ra sân: Malaly Dembele
Ra sân: Malaly Dembele
Jessy Benet 1 - 0
77'
Jerome Mombris
Ra sân: Jordy Gaspar
Ra sân: Jordy Gaspar
82'
Florian Michel
Ra sân: Anthony Belmonte
Ra sân: Anthony Belmonte
82'
85'
Nassim Ouammou
Ra sân: Gregory Coelho
Ra sân: Gregory Coelho
Jules Sylvestre Brac
Ra sân: Mam Diallo
Ra sân: Mam Diallo
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grenoble
Rodez Aveyron
6
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
4
64%
Kiểm soát bóng
36%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
9
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
1
1
Cứu thua
4
128
Pha tấn công
86
90
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Grenoble
4-2-3-1
3-1-4-2
Rodez Aveyron
1
Maubleu
29
Abdallah
14
Nestor
5
Monfray
12
Gaspar
6
Pickel
8
Belmonte
7
Semedo
21
Benet
19
Diallo
2
Djitte
30
Secchi
5
Roche
14
Poujol
23
Obiang
17
Dieng
19
Peyrelad...
18
Leborgne
8
Ruffaut
29
Coelho
26
Ouhafsa
9
Dembele
Đội hình dự bị
Grenoble
Jules Sylvestre Brac
28
Jerome Mombris
23
David Henen
9
Florian Michel
10
Achille Anani
11
Yoric Ravet
22
Esteban Salles
30
Rodez Aveyron
11
Ugo Bonnet
2
Julien Celestine
7
Nassim Ouammou
4
Pierre Bardy
25
Julien Ponceau
6
Remy Boissier
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
3.67
43.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
10.33
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.4
Bàn thắng
1.8
1.3
Bàn thua
1
5.1
Phạt góc
4.9
2.1
Thẻ vàng
1.2
2.7
Sút trúng cầu môn
3.9
51.9%
Kiểm soát bóng
43.5%
11.5
Phạm lỗi
9.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grenoble (35trận)
Chủ
Khách
Rodez Aveyron (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
4
HT-H/FT-T
4
2
4
3
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
2
1
2
2
HT-H/FT-H
5
5
2
3
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
0
HT-B/FT-B
3
1
1
8