Grenoble
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Sochaux
Địa điểm: Stade des Alpes
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.88
0.88
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.04
2.04
X
3.30
3.30
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.73
0.73
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Grenoble
Phút
Sochaux
Jessy Benet 1 - 0
12'
Moussa Kalilou Djitte
38'
Achille Anani
Ra sân: Moussa Kalilou Djitte
Ra sân: Moussa Kalilou Djitte
57'
61'
Steve Ambri
63'
Chris Vianney Bedia
Ra sân: Adama Niane
Ra sân: Adama Niane
Kevin Tapoko
65'
David Henen
Ra sân: Yoric Ravet
Ra sân: Yoric Ravet
69'
Anthony Belmonte
Ra sân: Kevin Tapoko
Ra sân: Kevin Tapoko
69'
73'
Hermann Tebily
Ra sân: Steve Ambri
Ra sân: Steve Ambri
73'
Bryan Lasme
Ra sân: Younes Kaabouni
Ra sân: Younes Kaabouni
78'
Fabien Ourega
Jessy Benet 2 - 0
78'
Jordy Gaspar
Ra sân: Harouna Abou Demba
Ra sân: Harouna Abou Demba
82'
Harouna Abou Demba
82'
Jules Sylvestre Brac
Ra sân: Jessy Benet
Ra sân: Jessy Benet
83'
88'
Rassoul Ndiaye
Ra sân: Ousseynou Thioune
Ra sân: Ousseynou Thioune
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grenoble
Sochaux
6
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
4
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
1
1
Sút ra ngoài
4
45%
Kiểm soát bóng
55%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
19
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
1
Cứu thua
2
100
Pha tấn công
120
50
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Grenoble
4-2-3-1
4-2-3-1
Sochaux
30
Salles
29
Abdallah
3
Straalma...
5
Monfray
13
Demba
6
Pickel
26
Tapoko
7
Semedo
21
Benet
22
Ravet
2
Djitte
16
Prevot
2
Paye
3
Pogba
18
Diedhiou
4
Ndour
6
Thioune
20
Kaabouni
7
Soumare
28
Weissbec...
17
Ambri
27
Niane
Đội hình dự bị
Grenoble
Florian Michel
10
David Henen
9
Jordy Gaspar
12
Jules Sylvestre Brac
28
Achille Anani
11
Anthony Belmonte
8
Brice Maubleu
1
Sochaux
1
Mehdi Jeannin
11
Bryan Lasme
14
Chris Vianney Bedia
22
Salem MBakata
4
Hermann Tebily
10
Fabien Ourega
25
Rassoul Ndiaye
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
2.33
2.67
Sút trúng cầu môn
5.67
46.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
8.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.2
1.4
Bàn thua
1.2
4.8
Phạt góc
5.4
2.1
Thẻ vàng
2.5
3.2
Sút trúng cầu môn
3.3
51%
Kiểm soát bóng
46.1%
12.2
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grenoble (34trận)
Chủ
Khách
Sochaux (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
5
4
HT-H/FT-T
4
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
4
1
HT-H/FT-H
5
5
1
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
3
1
5
3