Greuther Furth
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Holstein Kiel
Địa điểm: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
2.36
2.36
X
3.25
3.25
2
2.85
2.85
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.13
1.13
O
1
0.76
0.76
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Greuther Furth
Phút
Holstein Kiel
4'
0 - 1 Joshua Mees
Kiến tạo: Fabian Reese
Kiến tạo: Fabian Reese
Havard Nielsen 1 - 1
Kiến tạo: David Raum
Kiến tạo: David Raum
27'
Timothy Tillman
Ra sân: Jamie Leweling
Ra sân: Jamie Leweling
45'
60'
Hauke Wahl
65'
Simon Lorenz
Ra sân: Stefan Thesker
Ra sân: Stefan Thesker
78'
Finn Dominik Porath
Ra sân: Joshua Mees
Ra sân: Joshua Mees
Alexander Bieler Muhling(OW) 2 - 1
83'
87'
Benjamin Girth
Ra sân: Niklas Hauptmann
Ra sân: Niklas Hauptmann
87'
Ahmet Arslan
Ra sân: Simon Lorenz
Ra sân: Simon Lorenz
Robin Kehr
Ra sân: Branimir Hrgota
Ra sân: Branimir Hrgota
88'
Simon Asta
Ra sân: Dickson Abiama
Ra sân: Dickson Abiama
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Greuther Furth
Holstein Kiel
5
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
16
1
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
9
6
Cản sút
2
19
Sút Phạt
16
35%
Kiểm soát bóng
65%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
284
Số đường chuyền
540
67%
Chuyền chính xác
83%
13
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
9
26
Đánh đầu
26
9
Đánh đầu thành công
17
4
Cứu thua
0
13
Rê bóng thành công
20
5
Đánh chặn
10
28
Ném biên
29
13
Cản phá thành công
20
4
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
1
61
Pha tấn công
124
26
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Greuther Furth
4-2-3-1
4-5-1
Holstein Kiel
30
Burchert
22
Raum
4
Bauer
32
Barry
18
Meyerhof...
14
Sarpei
24
Stach
10
Hrgota
16
Nielsen
40
Leweling
19
Abiama
1
Gelios
20
Dehm
24
Wahl
5
Thesker
2
Kirkesko...
29
Mees
8
Muhling
26
Meffert
36
Hauptman...
11
Reese
7
Sung
Đội hình dự bị
Greuther Furth
Mario Subaric
31
Elias Kratzer
29
Simon Asta
2
Robin Kehr
7
Marius Funk
1
Gian-Luca Itter
27
Marijan Cavar
8
Timothy Tillman
21
Holstein Kiel
27
Finn Dominik Porath
21
Dahne Thomas
22
Aleksandar Ignjovski
33
Benjamin Girth
6
Ahmet Arslan
32
Jonas Sterner
3
Marco Komenda
19
Simon Lorenz
25
Phil Neumann
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
3
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
6.67
3.33
Sút trúng cầu môn
5
52%
Kiểm soát bóng
59%
1.67
Thẻ vàng
1.67
8.67
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.8
2.2
Bàn thua
1.4
5.3
Phạt góc
6.1
4.4
Sút trúng cầu môn
5.2
52%
Kiểm soát bóng
53.8%
1.9
Thẻ vàng
2
11.2
Phạm lỗi
9.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Greuther Furth (28trận)
Chủ
Khách
Holstein Kiel (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
1
HT-H/FT-T
4
1
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
3
HT-B/FT-B
3
4
3
6