Grimsby Town
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Port Vale 1
Địa điểm: Blundell Park
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.86
0.86
-0.25
1.04
1.04
O
2.25
0.84
0.84
U
2.25
1.04
1.04
1
3.15
3.15
X
3.10
3.10
2
2.18
2.18
Hiệp 1
+0
1.19
1.19
-0
0.72
0.72
O
1
1.13
1.13
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Grimsby Town
Phút
Port Vale
Matthew Green 1 - 0
32'
Matthew Green
45'
54'
Leon Legge
Lenell John-Lewis
Ra sân: Matthew Green
Ra sân: Matthew Green
56'
James Mckeown
Ra sân: Jake Eastwood
Ra sân: Jake Eastwood
60'
66'
Harry McKirdy
Ra sân: Danny Whitehead
Ra sân: Danny Whitehead
67'
Tom Pope
Ra sân: Theo Robinson
Ra sân: Theo Robinson
67'
David Amoo
Ra sân: Leon Legge
Ra sân: Leon Legge
Luke Spokes
Ra sân: Sean Scannell
Ra sân: Sean Scannell
73'
Matthew Pollock
Ra sân: Samuel Habergham
Ra sân: Samuel Habergham
73'
83'
Cristian Montano
85'
Will Swan
Ra sân: Luke James Joyce
Ra sân: Luke James Joyce
87'
Cristian Montano
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grimsby Town
Port Vale
4
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
5
Tổng cú sút
18
3
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
10
0
Cản sút
2
22
Sút Phạt
12
47%
Kiểm soát bóng
53%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
344
Số đường chuyền
379
62%
Chuyền chính xác
66%
11
Phạm lỗi
17
0
Việt vị
5
54
Đánh đầu
54
25
Đánh đầu thành công
29
5
Cứu thua
2
19
Rê bóng thành công
13
3
Đánh chặn
4
23
Ném biên
37
0
Dội cột/xà
1
19
Cản phá thành công
13
12
Thử thách
9
77
Pha tấn công
102
46
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Grimsby Town
4-4-2
3-5-2
Port Vale
44
Eastwood
36
Habergha...
26
Menayese
22
Hewitt
2
Hendrie
31
Khouri
8
Coke
15
Clifton
11
Scannell
7
Green
16
Jr.
1
Brown
6
Smith
5
Legge
16
Brisley
7
Worrall
18
Whitehea...
4
Joyce
10
Conlon
11
Montano
12
Robinson
21
Rodney
Đội hình dự bị
Grimsby Town
James Mckeown
1
Lenell John-Lewis
21
Luke Waterfall
6
Julien Lamy
42
Luke Spokes
14
Luis Adlard
33
Matthew Pollock
25
Port Vale
20
Scott Burgess
22
Harry McKirdy
33
Mustapha Olagunju
19
David Amoo
34
Will Swan
14
Kurtis Guthrie
9
Tom Pope
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
0.67
2
Phạt góc
3.67
3
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
2.33
40%
Kiểm soát bóng
46%
14.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
0.8
1.4
Bàn thua
1.8
4.8
Phạt góc
3.7
2.5
Thẻ vàng
1.8
3
Sút trúng cầu môn
2.5
45.1%
Kiểm soát bóng
48.2%
12.4
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grimsby Town (48trận)
Chủ
Khách
Port Vale (52trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
7
3
6
HT-H/FT-T
0
1
5
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
4
0
HT-H/FT-H
3
7
4
5
HT-B/FT-H
1
5
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
1
5
3
HT-B/FT-B
6
1
7
2