Groningen
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
SC Heerenveen
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.92
0.92
1
2.25
2.25
X
3.30
3.30
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.23
1.23
O
1
0.98
0.98
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
Groningen
Phút
SC Heerenveen
Mike te Wierik
42'
46'
Lucas Woudenberg
Ra sân: Rami Kaib
Ra sân: Rami Kaib
Patrick Joosten
Ra sân: Tomas Suslov
Ra sân: Tomas Suslov
46'
62'
Rami Hajal
Ra sân: Siem de Jong
Ra sân: Siem de Jong
71'
0 - 1 Henk Veerman
Ramon Pascal Lundqvist
Ra sân: Ahmed El Messaoudi
Ra sân: Ahmed El Messaoudi
78'
Arjen Robben
Ra sân: Alessio da Cruz
Ra sân: Alessio da Cruz
78'
Paulos Abraham
Ra sân: Wessel Dammers
Ra sân: Wessel Dammers
85'
86'
0 - 2 Tibor Halilovic
Kiến tạo: Joey Veerman
Kiến tạo: Joey Veerman
87'
Rodney Kongolo
Ra sân: Lasse Schone
Ra sân: Lasse Schone
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Groningen
SC Heerenveen
5
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
10
6
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
2
10
Sút Phạt
15
51%
Kiểm soát bóng
49%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
428
Số đường chuyền
407
76%
Chuyền chính xác
75%
12
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
2
42
Đánh đầu
42
21
Đánh đầu thành công
21
8
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
13
16
Đánh chặn
14
19
Ném biên
31
15
Cản phá thành công
13
20
Thử thách
17
0
Kiến tạo thành bàn
1
135
Pha tấn công
80
71
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Groningen
4-2-3-1
4-3-3
SC Heerenveen
1
Padt
15
Gudmunds...
5
Itakura
4
Dammers
32
Wierik
26
Kaam
18
Messaoud...
21
Cruz
31
Suslov
11
Hankouri
9
Larsen
1
Mulder
2
Floranus
3
Hecke
14
Dresevic
41
Kaib
43
Schone
6
Jong
20
Veerman
11
Bergen
9
Veerman
44
Halilovi...
Đội hình dự bị
Groningen
Miguel Angel Leal
17
Jan de Boer
25
Per Kristian Bratveit
23
Paulos Abraham
19
Patrick Joosten
14
Bart van Hintum
3
Damil Dankerlui
2
Sam Schreck
8
Ramon Pascal Lundqvist
7
Arjen Robben
10
SC Heerenveen
8
Benjamin Nygren
15
Sieben Dewaele
5
Lucas Woudenberg
10
Oliver Batista Meier
23
Jan Bekkema
21
Rodney Kongolo
42
Syb Van Ottele
22
Ariel Harush
17
Rami Hajal
16
Arjen Van Der Heide
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
0.33
Bàn thua
2
6.33
Phạt góc
5.33
0.67
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
5.67
58.33%
Kiểm soát bóng
48.33%
12
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.9
0.8
Bàn thua
1.6
5.6
Phạt góc
5.5
1.3
Thẻ vàng
1.3
5.5
Sút trúng cầu môn
5.2
51.2%
Kiểm soát bóng
48.7%
9.5
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Groningen (39trận)
Chủ
Khách
SC Heerenveen (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
7
6
HT-H/FT-T
2
1
0
3
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
6
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
2
2
HT-B/FT-B
1
8
4
2