Groningen
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Vitesse Arnhem
Địa điểm: Euroborg
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.83
0.83
O
3
0.86
0.86
U
3
1.00
1.00
1
2.51
2.51
X
3.75
3.75
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.92
0.92
-0
0.96
0.96
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Groningen
Phút
Vitesse Arnhem
13'
Gabriel Vidovic Goal cancelled
Liam Van Gelderen
Ra sân: Isak Dybvik Maatta
Ra sân: Isak Dybvik Maatta
46'
Yahya Kalley
Ra sân: Paulos Abraham
Ra sân: Paulos Abraham
46'
Luciano Valente
Ra sân: Tomas Suslov
Ra sân: Tomas Suslov
69'
Daleho Irandust
Ra sân: Cyril Ngonge
Ra sân: Cyril Ngonge
69'
69'
Million Manhoef
Ra sân: Gabriel Vidovic
Ra sân: Gabriel Vidovic
77'
0 - 1 Matus Bero
Kiến tạo: Carlens Arcus
Kiến tạo: Carlens Arcus
Luciano Valente
79'
Marin Sverko
Ra sân: Radinio Balker
Ra sân: Radinio Balker
80'
81'
Romaric Yapi
Ra sân: Kacper Kozlowski
Ra sân: Kacper Kozlowski
82'
Ryan Flamingo
90'
Carlens Arcus
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Groningen
Vitesse Arnhem
3
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
19
0
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
10
0
Cản sút
4
10
Sút Phạt
5
44%
Kiểm soát bóng
56%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
344
Số đường chuyền
437
78%
Chuyền chính xác
79%
7
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
4
15
Đánh đầu
15
9
Đánh đầu thành công
6
3
Cứu thua
0
24
Rê bóng thành công
13
13
Đánh chặn
8
20
Ném biên
24
1
Dội cột/xà
0
24
Cản phá thành công
13
8
Thử thách
15
0
Kiến tạo thành bàn
1
56
Pha tấn công
117
24
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Groningen
4-4-2
5-4-1
Vitesse Arnhem
20
Verrips
18
Maatta
12
Balker
5
Wierik
21
Kasanwir...
11
Abraham
6
Duarte
4
Pelupess...
7
Suslov
23
Kruger
27
Ngonge
33
Reiziger
2
Arcus
3
Flamingo
20
Meulenst...
13
Cornelis...
32
Wittek
21
Bero
8
Tronstad
17
Kozlowsk...
10
Vidovic
14
Bialek
Đội hình dự bị
Groningen
Liam Van Gelderen
19
Jan de Boer
25
Peter Leeuwenburgh
1
Yahya Kalley
15
Damil Dankerlui
2
Luciano Valente
40
Marin Sverko
3
Daleho Irandust
10
Emmanuel Matuta
14
Ragnar Oratmangoen
34
Vitesse Arnhem
5
Francisco Reis Ferreira, Ferro
9
Mohamed Sankoh
24
Jeroen Houwen
60
Nigel van Haveren
18
Tomas Hajek
42
Million Manhoef
27
Romaric Yapi
29
Thomas Buitink
11
Nikolai Baden Frederiksen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
4.33
6.33
Phạt góc
6.33
0.33
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
4
55.33%
Kiểm soát bóng
50%
10.33
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.5
Bàn thắng
0.9
0.8
Bàn thua
2.6
5.8
Phạt góc
6.9
1.2
Thẻ vàng
1.1
6.1
Sút trúng cầu môn
4.4
49.5%
Kiểm soát bóng
53.9%
9.6
Phạm lỗi
9.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Groningen (40trận)
Chủ
Khách
Vitesse Arnhem (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
4
2
11
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
6
1
3
0
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
5
4
3
HT-B/FT-B
1
8
4
0