Vòng 5
21:45 ngày 04/09/2022
Groningen
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Vitesse Arnhem
Địa điểm: Euroborg
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.83
O 3
0.86
U 3
1.00
1
2.51
X
3.75
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.96
O 1.25
1.11
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Groningen Groningen
Phút
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
13'
match var Gabriel Vidovic Goal cancelled
Liam Van Gelderen
Ra sân: Isak Dybvik Maatta
match change
46'
Yahya Kalley
Ra sân: Paulos Abraham
match change
46'
Luciano Valente
Ra sân: Tomas Suslov
match change
69'
Daleho Irandust
Ra sân: Cyril Ngonge
match change
69'
69'
match change Million Manhoef
Ra sân: Gabriel Vidovic
77'
match goal 0 - 1 Matus Bero
Kiến tạo: Carlens Arcus
Luciano Valente match yellow.png
79'
Marin Sverko
Ra sân: Radinio Balker
match change
80'
81'
match change Romaric Yapi
Ra sân: Kacper Kozlowski
82'
match yellow.png Ryan Flamingo
90'
match yellow.png Carlens Arcus

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Groningen Groningen
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
19
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
10
0
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
5
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
344
 
Số đường chuyền
 
437
78%
 
Chuyền chính xác
 
79%
7
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
4
15
 
Đánh đầu
 
15
9
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
0
24
 
Rê bóng thành công
 
13
13
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
24
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
56
 
Pha tấn công
 
117
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Liam Van Gelderen
25
Jan de Boer
1
Peter Leeuwenburgh
15
Yahya Kalley
2
Damil Dankerlui
40
Luciano Valente
3
Marin Sverko
10
Daleho Irandust
14
Emmanuel Matuta
34
Ragnar Oratmangoen
Groningen Groningen 4-4-2
5-4-1 Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
20
Verrips
18
Maatta
12
Balker
5
Wierik
21
Kasanwir...
11
Abraham
6
Duarte
4
Pelupess...
7
Suslov
23
Kruger
27
Ngonge
33
Reiziger
2
Arcus
3
Flamingo
20
Meulenst...
13
Cornelis...
32
Wittek
21
Bero
8
Tronstad
17
Kozlowsk...
10
Vidovic
14
Bialek

Substitutes

5
Francisco Reis Ferreira, Ferro
9
Mohamed Sankoh
24
Jeroen Houwen
60
Nigel van Haveren
18
Tomas Hajek
42
Million Manhoef
27
Romaric Yapi
29
Thomas Buitink
11
Nikolai Baden Frederiksen
Đội hình dự bị
Groningen Groningen
Liam Van Gelderen 19
Jan de Boer 25
Peter Leeuwenburgh 1
Yahya Kalley 15
Damil Dankerlui 2
Luciano Valente 40
Marin Sverko 3
Daleho Irandust 10
Emmanuel Matuta 14
Ragnar Oratmangoen 34
Groningen Vitesse Arnhem
5 Francisco Reis Ferreira, Ferro
9 Mohamed Sankoh
24 Jeroen Houwen
60 Nigel van Haveren
18 Tomas Hajek
42 Million Manhoef
27 Romaric Yapi
29 Thomas Buitink
11 Nikolai Baden Frederiksen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 4.33
6.33 Phạt góc 6.33
0.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 4
55.33% Kiểm soát bóng 50%
10.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 2.6
5.8 Phạt góc 6.9
1.2 Thẻ vàng 1.1
6.1 Sút trúng cầu môn 4.4
49.5% Kiểm soát bóng 53.9%
9.6 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Groningen (40trận)
Chủ Khách
Vitesse Arnhem (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
2
11
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
6
1
3
0
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
5
4
3
HT-B/FT-B
1
8
4
0