Grulla Morioka
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Roasso Kumamoto
Địa điểm: South Park Football Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.80
2.80
X
3.10
3.10
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.88
0.88
O
0.75
0.79
0.79
U
0.75
1.12
1.12
Diễn biến chính
Grulla Morioka
Phút
Roasso Kumamoto
15'
0 - 1 Masahiro Sugata
46'
Shun Ito
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
46'
Keisuke Tanabe
Ra sân: Shohei Mishima
Ra sân: Shohei Mishima
46'
0 - 2 Shun Ito
Paul Bismarck Tabinas
Ra sân: Toi Kagami
Ra sân: Toi Kagami
46'
Han Yong Thae
Ra sân: Masashi Wada
Ra sân: Masashi Wada
46'
Yusuke Muta
65'
Yohei Okuyama
Ra sân: Yuki Shikama
Ra sân: Yuki Shikama
68'
73'
Shohei Aihara
Ra sân: Koki Sakamoto
Ra sân: Koki Sakamoto
79'
Yusei Toshida
Ra sân: Toshiki Takahashi
Ra sân: Toshiki Takahashi
Kenneth Otabor
Ra sân: Lucas Morelatto
Ra sân: Lucas Morelatto
80'
Kosei Wakimoto
Ra sân: Keita Ishii
Ra sân: Keita Ishii
87'
Daisuke Fukagawa 1 - 2
90'
Han Yong Thae
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grulla Morioka
Roasso Kumamoto
7
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
6
14
Sút Phạt
14
49%
Kiểm soát bóng
51%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
13
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
4
3
Cứu thua
1
92
Pha tấn công
119
67
Tấn công nguy hiểm
79
Đội hình xuất phát
Grulla Morioka
Roasso Kumamoto
37
Fukagawa
4
Muta
41
Nozawa
16
Tabira
15
Kagami
5
Ishii
45
Wada
18
Miyaichi
7
Morelatt...
33
Yuge
13
Shikama
18
Sugiyama
16
Sakamoto
5
Sugata
3
Iyoha
9
Takahash...
2
Kuroki
15
Mishima
33
Abe
6
Kawahara
14
Takemoto
23
Sato
Đội hình dự bị
Grulla Morioka
Kentaro Kai
6
Kosei Wakimoto
8
Han Yong Thae
9
Kenta Matsuyama
19
Paul Bismarck Tabinas
26
Yohei Okuyama
22
Kenneth Otabor
27
Roasso Kumamoto
7
Keisuke Tanabe
1
Ryuga Tashiro
10
Shun Ito
28
Yusei Toshida
4
Shuichi Sakai
32
Itto Fujita
11
Shohei Aihara
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
3
4
Phạt góc
3.67
2.67
Thẻ vàng
0.33
3
Sút trúng cầu môn
5.67
27%
Kiểm soát bóng
65.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.5
1.5
Bàn thua
2.1
3.9
Phạt góc
4.6
1.8
Thẻ vàng
1.5
3.3
Sút trúng cầu môn
4.5
41.6%
Kiểm soát bóng
55.3%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grulla Morioka (12trận)
Chủ
Khách
Roasso Kumamoto (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
2
HT-H/FT-T
3
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
1
0
2
1