Grulla Morioka
Đã kết thúc
1
-
3
(0 - 1)
Yokohama FC
Địa điểm: South Park Football Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.92
0.92
-0.75
0.96
0.96
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
4.90
4.90
X
3.40
3.40
2
1.72
1.72
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.05
1.05
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Grulla Morioka
Phút
Yokohama FC
Takuto Minami
38'
39'
0 - 1 Gabriel Costa Franca
Kiến tạo: Tatsuya Hasegawa
Kiến tạo: Tatsuya Hasegawa
60'
0 - 2 Saulo Rodrigues da Silva
Atsutaka Nakamura
Ra sân: Yuki Shikama
Ra sân: Yuki Shikama
62'
Brenner Alves Sabino
Ra sân: Han Yong Thae
Ra sân: Han Yong Thae
62'
Taisuke Nakamura
Ra sân: Toi Kagami
Ra sân: Toi Kagami
63'
75'
Wada Takuya
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
75'
Eijiro Takeda
Ra sân: Ryoya Yamashita
Ra sân: Ryoya Yamashita
Masahito Onoda
Ra sân: Kosei Wakimoto
Ra sân: Kosei Wakimoto
78'
80'
Sho Ito
Ra sân: Saulo Rodrigues da Silva
Ra sân: Saulo Rodrigues da Silva
82'
Kohei Tezuka
Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Kosuke Saito
82'
Tomoki Kondo
Ra sân: Zain Issaka
Ra sân: Zain Issaka
Masaomi Nakano
Ra sân: Lucas Morelatto
Ra sân: Lucas Morelatto
85'
90'
0 - 3 Koki Ogawa
Brenner Alves Sabino 1 - 3
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grulla Morioka
Yokohama FC
8
Phạt góc
13
3
Phạt góc (Hiệp 1)
8
1
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
8
11
Sút Phạt
12
45%
Kiểm soát bóng
55%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
12
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
1
3
Cứu thua
1
67
Pha tấn công
70
65
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Grulla Morioka
Yokohama FC
33
Yuge
13
Shikama
14
Komatsu
7
Morelatt...
38
Minami
9
Thae
8
Wakimoto
16
Tabira
15
Kagami
19
Matsuyam...
4
Muta
3
Nakamura
48
Yamashit...
8
Saito
49
Broderse...
5
Franca
2
Nascimen...
22
Iwatake
20
Issaka
13
Silva
18
Ogawa
16
Hasegawa
Đội hình dự bị
Grulla Morioka
Brenner Alves Sabino
11
Masahito Onoda
36
Taisuke Nakamura
17
Masaomi Nakano
49
Keita Ishii
5
Atsutaka Nakamura
46
Noboyuki Abe
31
Yokohama FC
6
Wada Takuya
15
Sho Ito
44
Yuji Rokutan
33
Tomoki Kondo
17
Eijiro Takeda
39
Kazuma Watanabe
30
Kohei Tezuka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
5
25%
Kiểm soát bóng
48.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.6
1.5
Bàn thua
0.7
3.6
Phạt góc
7.4
1.8
Thẻ vàng
1.4
3.3
Sút trúng cầu môn
4.6
41.5%
Kiểm soát bóng
52.5%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grulla Morioka (11trận)
Chủ
Khách
Yokohama FC (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
2
HT-H/FT-T
3
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2