Guizhou Hengfeng Zhicheng
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
Beijing Renhe 1
Địa điểm: Guizhou Province Sports Center
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
0.90
-0.5
0.94
0.94
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.90
0.90
1
3.70
3.70
X
3.30
3.30
2
1.83
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.06
1.06
O
1
0.92
0.92
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Guizhou Hengfeng Zhicheng
Phút
Beijing Renhe
Jiang Liang
21'
Haisheng Gao 1 - 0
35'
Min Jun Lin
41'
42'
Jiao Zhe
Ra sân: Luo Andong
Ra sân: Luo Andong
Zhang Zhi
Ra sân: Zhang Mengqi
Ra sân: Zhang Mengqi
46'
Anton Maglica
Ra sân: Jiang Liang
Ra sân: Jiang Liang
46'
Jiahao Lin
Ra sân: Haisheng Gao
Ra sân: Haisheng Gao
46'
52'
Jiao Zhe
Zhengyu Zhu
Ra sân: Hong Gui
Ra sân: Hong Gui
55'
63'
Zhang Wen Zhao
66'
Zhang Yufeng
80'
Yu Wenhe
Ra sân: Zhang Wen Zhao
Ra sân: Zhang Wen Zhao
Anton Maglica 2 - 0
84'
85'
Zhang Lie
Stefan Mihajlovic
Ra sân: Anton Maglica
Ra sân: Anton Maglica
86'
86'
Zhu Zilin
Ra sân: Liu Boyang
Ra sân: Liu Boyang
Zhengyu Zhu 3 - 0
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Guizhou Hengfeng Zhicheng
Beijing Renhe
4
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
15
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
6
45%
Kiểm soát bóng
55%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
88
Pha tấn công
80
54
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Guizhou Hengfeng Zhicheng
Beijing Renhe
18
Lin
11
Hyka
21
Liang
27
Hao
34
Gao
5
longchan...
31
Hejing
2
Tang
16
Zhuo
9
Gui
15
Mengqi
23
Andong
3
Boyang
29
Ependi
17
Jian
27
Leonco
10
Yongjing
7
Hui
12
Lie
5
liang
11
Zhao
8
Yufeng
Đội hình dự bị
Guizhou Hengfeng Zhicheng
Sun Ze
26
Sun Han
45
wang jun
19
Wang Xuanhong
23
Wang Bin
13
Stefan Mihajlovic
29
Zhang Sipeng
30
Wang shou ting
6
Jiahao Lin
3
Zhengyu Zhu
14
Zhang Zhi
25
Anton Maglica
10
Beijing Renhe
13
Liu Xiangwei
37
Hou Zhe
6
Jin Chengjun
28
Chenglong Li
16
Zhu Zilin
19
Liu Xinyu
15
Shi Jiwei
9
Yu Wenhe
18
Weizhe Sun
25
Jiao Zhe
31
Yang Zhaohui
21
Liu Yingchen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
5.33
Bàn thua
2
1.67
Thẻ vàng
3
1.33
Phạt góc
5.33
1
Sút trúng cầu môn
3.33
28%
Kiểm soát bóng
56.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
0.8
3.7
Bàn thua
1.5
2.5
Thẻ vàng
1.9
1.9
Phạt góc
4.1
1.1
Sút trúng cầu môn
3.1
30.3%
Kiểm soát bóng
46.3%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Guizhou Hengfeng Zhicheng (0trận)
Chủ
Khách
Beijing Renhe (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0