Vòng Group
01:45 ngày 09/04/2022
Hà Lan nữ
Đã kết thúc 12 - 0 (5 - 0)
Cyprus (w)
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-7.75
0.60
+7.75
1.25
O 8.75
0.82
U 8.75
0.98
Hiệp 1
O
U

Diễn biến chính

Hà Lan nữ Hà Lan nữ
Phút
Cyprus (w) Cyprus (w)
Vivianne Miedema 1 - 0
Kiến tạo: Jackie Groenen
match goal
23'
Jill Roord 2 - 0
Kiến tạo: Marisa Olislagers
match goal
26'
Jill Roord 3 - 0
Kiến tạo: Victoria Pelova
match goal
34'
Vivianne Miedema 4 - 0
Kiến tạo: Sherida Spitse
match goal
41'
Vivianne Miedema 5 - 0 match goal
44'
Lineth Beerensteyn 6 - 0 match goal
53'
Vivianne Miedema 7 - 0
Kiến tạo: Victoria Pelova
match goal
54'
Jill Roord 8 - 0
Kiến tạo: Vivianne Miedema
match goal
56'
Sherida Spitse 9 - 0
Kiến tạo: Jackie Groenen
match goal
60'
Vivianne Miedema 10 - 0
Kiến tạo: Jackie Groenen
match goal
69'
Vivianne Miedema 11 - 0
Kiến tạo: Jill Roord
match goal
76'
Esmee Brugts 12 - 0
Kiến tạo: Aniek Nouwen
match goal
77'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hà Lan nữ Hà Lan nữ
Cyprus (w) Cyprus (w)
12
 
Phạt góc
 
1
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
27
 
Tổng cú sút
 
0
17
 
Sút trúng cầu môn
 
0
10
 
Sút ra ngoài
 
0
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
118
 
Pha tấn công
 
44
116
 
Tấn công nguy hiểm
 
5

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 4
58.67% Kiểm soát bóng 47%
11.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.1
4.5 Phạt góc 2.2
0.8 Thẻ vàng 1.7
5.5 Sút trúng cầu môn 4.1
58.9% Kiểm soát bóng 42.5%
7.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hà Lan nữ (8trận)
Chủ Khách
Cyprus (w) (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
4
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
3
0