Hà Lan 1
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Czech
Địa điểm: Puskas Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
0.95
+0.75
0.95
0.95
O
2.75
1.13
1.13
U
2.75
0.78
0.78
1
1.70
1.70
X
3.60
3.60
2
4.25
4.25
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
1
0.94
0.94
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Hà Lan
Phút
Czech
Denzel Dumfries
46'
Matthijs de Ligt
55'
56'
Vladimir Coufal
Quincy Promes
Ra sân: Donyell Malen
Ra sân: Donyell Malen
57'
68'
0 - 1 Tomas Holes
Kiến tạo: Tomas Kalas
Kiến tạo: Tomas Kalas
Wout Weghorst
Ra sân: Marten de Roon
Ra sân: Marten de Roon
73'
79'
Jakub Jankto
Ra sân: Lukas Masopust
Ra sân: Lukas Masopust
80'
0 - 2 Patrik Schick
Kiến tạo: Tomas Holes
Kiến tạo: Tomas Holes
Jurrien Timber
Ra sân: Daley Blind
Ra sân: Daley Blind
81'
Steven Berghuis
Ra sân: Patrick Van Aanholt
Ra sân: Patrick Van Aanholt
81'
Frenkie De Jong
84'
85'
Adam Hlozek
Ra sân: Petr Sevcik
Ra sân: Petr Sevcik
86'
Alex Kral
Ra sân: Tomas Holes
Ra sân: Tomas Holes
90'
Michal Sadilek
Ra sân: Antonin Barak
Ra sân: Antonin Barak
90'
Michal Krmencik
Ra sân: Patrik Schick
Ra sân: Patrik Schick
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hà Lan
Czech
6
Phạt góc
5
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
6
Tổng cú sút
12
0
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
3
23
Sút Phạt
13
52%
Kiểm soát bóng
48%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
416
Số đường chuyền
395
71%
Chuyền chính xác
73%
6
Phạm lỗi
14
4
Việt vị
1
54
Đánh đầu
54
27
Đánh đầu thành công
27
3
Cứu thua
0
12
Rê bóng thành công
16
4
Substitution
5
9
Đánh chặn
8
24
Ném biên
18
12
Cản phá thành công
16
9
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
2
128
Pha tấn công
99
52
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Hà Lan
5-3-2
4-2-3-1
Czech
1
Stekelen...
12
Aanholt
17
Blind
3
Ligt
6
Vrij
22
Dumfries
21
Jong
8
Wijnaldu...
15
Roon
18
Malen
10
Depay
1
Vaclik
5
Coufal
3
Celustka
6
Kalas
2
Kaderabe...
9
Holes
15
Soucek
12
Masopust
7
Barak
13
Sevcik
10
Schick
Đội hình dự bị
Hà Lan
Marco Bizot
23
Ryan Jiro Gravenberch
16
Quincy Promes
11
Wout Weghorst
19
Nathan Ake
4
Jurrien Timber
25
Davy Klaassen
14
Owen Wijndal
5
Joel Veltman
2
Steven Berghuis
7
Cody Gakpo
26
Tim Krul
13
Czech
22
Ales Mateju
16
Ales Mandous
21
Alex Kral
25
Jakub Pesek
20
Matej Vydra
24
Tomas Pekhart
11
Michal Krmencik
26
Michal Sadilek
14
Jakub Jankto
4
Jakub Brabec
19
Adam Hlozek
23
Tomas Koubek
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.67
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
3.33
1
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
6.67
57.33%
Kiểm soát bóng
54%
9
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
1.8
1
Bàn thua
0.9
5.1
Phạt góc
4.7
1.6
Thẻ vàng
1.7
5.6
Sút trúng cầu môn
5.2
54.1%
Kiểm soát bóng
52.8%
13.2
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hà Lan (8trận)
Chủ
Khách
Czech (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1