Hà Lan
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Na Uy
Địa điểm: Johan Cruijff Arena
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.13
1.13
+1.5
0.80
0.80
O
3
1.11
1.11
U
3
0.80
0.80
1
1.36
1.36
X
4.70
4.70
2
7.60
7.60
Hiệp 1
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
1.25
1.04
1.04
U
1.25
0.84
0.84
Diễn biến chính
Hà Lan
Phút
Na Uy
39'
Morten Thorsby
43'
Alexander Sorloth
46'
Kristian Thorstvedt
Ra sân: Morten Thorsby
Ra sân: Morten Thorsby
46'
Jens Petter Hauge
Ra sân: Ola Solbakken
Ra sân: Ola Solbakken
74'
Stian Gregersen
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
74'
Joshua King
Ra sân: Jens Petter Hauge
Ra sân: Jens Petter Hauge
Marten de Roon
Ra sân: Davy Klaassen
Ra sân: Davy Klaassen
74'
Denzel Dumfries
79'
Matthijs de Ligt
80'
Steven Bergwijn 1 - 0
Kiến tạo: Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Kiến tạo: Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
84'
87'
Thomas Olsen
Ra sân: Marcus Holmgren Pedersen
Ra sân: Marcus Holmgren Pedersen
Nathan Ake
Ra sân: Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Ra sân: Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
89'
Memphis Depay 2 - 0
Kiến tạo: Steven Bergwijn
Kiến tạo: Steven Bergwijn
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hà Lan
Na Uy
Giao bóng trước
1
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
2
5
Sút trúng cầu môn
0
4
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
0
19
Sút Phạt
6
65%
Kiểm soát bóng
35%
72%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
28%
575
Số đường chuyền
307
84%
Chuyền chính xác
73%
5
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
2
41
Đánh đầu
41
25
Đánh đầu thành công
16
0
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
13
11
Đánh chặn
3
22
Ném biên
20
13
Cản phá thành công
13
9
Thử thách
12
2
Kiến tạo thành bàn
0
132
Pha tấn công
84
40
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Hà Lan
4-3-3
4-3-3
Na Uy
1
Cillesse...
17
Blind
4
Dijk
3
Ligt
22
Dumfries
14
Klaassen
21
Jong
8
Wijnaldu...
9
Groeneve...
10
Depay
7
Bergwijn
12
Nyland
22
Pedersen
4
Strandbe...
21
Hanche-O...
5
Meling
10
Odegaard
6
Normann
2
Thorsby
18
Solbakke...
9
Sorloth
11
Elyounou...
Đội hình dự bị
Hà Lan
Tyrell Malacia
6
Ryan Jiro Gravenberch
16
Noa Lang
11
Tim Krul
23
Devyne Rensch
2
Nathan Ake
5
Wout Weghorst
19
Teun Koopmeiners
20
Mark Flekken
13
Guus Til
12
Donyell Malen
18
Marten de Roon
15
Na Uy
15
Jens Petter Hauge
8
Fredrik Midtsjo
14
Julian Ryerson
13
Sten Michael Grytebust
16
Fredrik Aursnes
3
Lunan Ruben Gabrielsen
7
Joshua King
1
Andre Hansen
20
Mats Moller Daehli
23
Thomas Olsen
17
Stian Gregersen
19
Kristian Thorstvedt
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
2
6.33
Sút trúng cầu môn
5
57.33%
Kiểm soát bóng
56%
9
Phạm lỗi
15.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
2.3
1
Bàn thua
1.1
5.1
Phạt góc
5.8
1.6
Thẻ vàng
1.1
5.6
Sút trúng cầu môn
6.2
54.1%
Kiểm soát bóng
56.4%
13.2
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hà Lan (8trận)
Chủ
Khách
Na Uy (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
2