Vòng Vòng bảng
01:45 ngày 08/09/2021
Hà Lan
Đã kết thúc 6 - 1 (3 - 0)
Thổ Nhĩ Kỳ 1
Địa điểm: Johan Cruijff Arena
Thời tiết: Quang đãng, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.94
+1.5
0.90
O 3
0.95
U 3
0.87
1
1.32
X
4.70
2
6.70
Hiệp 1
-0.5
0.75
+0.5
1.14
O 1.25
1.03
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Hà Lan Hà Lan
Phút
Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
Davy Klaassen 1 - 0
Kiến tạo: Memphis Depay
match goal
1'
14'
match yellow.png Orkun Kokcu
Memphis Depay 2 - 0
Kiến tạo: Davy Klaassen
match goal
16'
28'
match yellow.png Okay Yokuslu
Georginio Wijnaldum match yellow.png
31'
36'
match yellow.png Caglar Soyuncu
Memphis Depay 3 - 0 match pen
38'
44'
match yellow.pngmatch red Caglar Soyuncu
46'
match change Ozan Kabak
Ra sân: Kenan Karaman
Teun Koopmeiners
Ra sân: Frenkie De Jong
match change
46'
46'
match change Ozan Tufan
Ra sân: Orkun Kokcu
Memphis Depay 4 - 0 match goal
54'
57'
match yellow.png Ozan Kabak
Guus Til
Ra sân: Georginio Wijnaldum
match change
61'
Donyell Malen
Ra sân: Steven Bergwijn
match change
61'
65'
match change Muhammed Kerem Akturkoglu
Ra sân: Burak Yilmaz
Devyne Rensch
Ra sân: Denzel Dumfries
match change
71'
Ryan Jiro Gravenberch
Ra sân: Davy Klaassen
match change
71'
Virgil van Dijk match yellow.png
78'
Guus Til 5 - 0
Kiến tạo: Teun Koopmeiners
match goal
80'
86'
match change Ibrahim Halil Dervisoglu
Ra sân: Hakan Calhanoglu
90'
match change Yusuf Yazici
Ra sân: Okay Yokuslu
90'
match goal 5 - 1 Cengiz Under
Kiến tạo: Ibrahim Halil Dervisoglu
Donyell Malen 6 - 1
Kiến tạo: Devyne Rensch
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hà Lan Hà Lan
Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
29
 
Tổng cú sút
 
10
12
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
12
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
638
 
Số đường chuyền
 
307
91%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu
 
15
9
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
6
12
 
Ném biên
 
8
8
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
8
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
122
 
Pha tấn công
 
67
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Jurrien Timber
23
Joel Drommel
9
Donyell Malen
12
Guus Til
18
Devyne Rensch
5
Tyrell Malacia
20
Teun Koopmeiners
15
Marten de Roon
16
Ryan Jiro Gravenberch
13
Tim Krul
3
Matthijs de Ligt
19
Wout Weghorst
Hà Lan Hà Lan 4-3-3
4-4-1-1 Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
1
Bijlow
17
Blind
4
Dijk
6
Vrij
22
Dumfries
14
Klaassen
21
Jong
8
Wijnaldu...
7
Bergwijn
10
2
Depay
11
Berghuis
23
Cakir
22
Ayhan
3
Demiral
4
Soyuncu
18
Mulder
7
Under
5
Yokuslu
19
Kokcu
9
Karaman
10
Calhanog...
17
Yilmaz

Substitutes

16
Efecan Karaca
20
Ibrahim Halil Dervisoglu
14
Taylan Antalyali
13
Ridvan Yilmaz
2
Abdulkerim Bardakci
12
Altay Bayindi
1
Fehmi Mert Gunok
6
Ozan Tufan
15
Ozan Kabak
8
Salih Ucan
21
Muhammed Kerem Akturkoglu
11
Yusuf Yazici
Đội hình dự bị
Hà Lan Hà Lan
Jurrien Timber 2
Joel Drommel 23
Donyell Malen 9
Guus Til 12
Devyne Rensch 18
Tyrell Malacia 5
Teun Koopmeiners 20
Marten de Roon 15
Ryan Jiro Gravenberch 16
Tim Krul 13
Matthijs de Ligt 3
Wout Weghorst 19
Hà Lan Thổ Nhĩ Kỳ
16 Efecan Karaca
20 Ibrahim Halil Dervisoglu
14 Taylan Antalyali
13 Ridvan Yilmaz
2 Abdulkerim Bardakci
12 Altay Bayindi
1 Fehmi Mert Gunok
6 Ozan Tufan
15 Ozan Kabak
8 Salih Ucan
21 Muhammed Kerem Akturkoglu
11 Yusuf Yazici

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 3
6.33 Sút trúng cầu môn 4
57.33% Kiểm soát bóng 54%
9 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.8
1 Bàn thua 1.7
5.1 Phạt góc 4.8
1.6 Thẻ vàng 3.2
5.6 Sút trúng cầu môn 5.8
54.1% Kiểm soát bóng 50.6%
13.2 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hà Lan (8trận)
Chủ Khách
Thổ Nhĩ Kỳ (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
2