Vòng 30
21:00 ngày 04/12/2021
Hacken 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Djurgardens
Địa điểm: Gamla Ullevi
Thời tiết: Tuyết rơi, -3℃~-2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.11
-0.5
0.78
O 2.75
0.94
U 2.75
0.92
1
3.95
X
3.60
2
1.82
Hiệp 1
+0.25
0.83
-0.25
1.07
O 1
0.74
U 1
1.19

Diễn biến chính

Hacken Hacken
Phút
Djurgardens Djurgardens
12'
match goal 0 - 1 Magnus Eriksson
Kiến tạo: Edward Chilufya
35'
match yellow.png Karl Holmberg
Johan Hammar match yellow.png
44'
Tobias Carlsson match yellow.png
61'
63'
match change Joel Asoro
Ra sân: Karl Holmberg
70'
match yellow.png Jacob Une Larsson
Rasmus Lindgren
Ra sân: Tobias Carlsson
match change
71'
Samir Maarouf
Ra sân: Benie Adama Traore
match change
77'
79'
match change Emmanuel Banda
Ra sân: Hampus Finndell
Leo Bengtsson match yellow.png
85'
Johan Hammar match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hacken Hacken
Djurgardens Djurgardens
0
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
6
19
 
Sút Phạt
 
16
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
540
 
Số đường chuyền
 
362
14
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu thành công
 
4
3
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Thử thách
 
17
105
 
Pha tấn công
 
76
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Valgeir Lunddal Fridriksson
28
Samir Maarouf
29
Jonathan Rasheed
6
Alexander Faltsetas
33
Franklin Tebo Uchenna
4
Joona Toivio
21
Rasmus Lindgren
Hacken Hacken 4-3-3
4-3-3 Djurgardens Djurgardens
26
Abrahams...
25
Lund
22
Carlsson
3
Hammar
5
Ekpolo
17
Beggren
23
Walemark
8
Friberg
7
Bengtsso...
9
Jeremeje...
16
Traore
35
Zetterst...
16
Lofgren
4
Larsson
3
Ekdal
5
Kack
13
Finndell
6
Schuller
7
Eriksson
14
Chilufya
17
Holmberg
9
Radetina...

Substitutes

19
Nicklas Barkroth
30
Tommi Vaiho
11
Albion Ademi
10
Joel Asoro
12
Emmanuel Banda
20
Emir Kujovic
22
Leo Cornic
Đội hình dự bị
Hacken Hacken
Valgeir Lunddal Fridriksson 12
Samir Maarouf 28
Jonathan Rasheed 29
Alexander Faltsetas 6
Franklin Tebo Uchenna 33
Joona Toivio 4
Rasmus Lindgren 21
Hacken Djurgardens
19 Nicklas Barkroth
30 Tommi Vaiho
11 Albion Ademi
10 Joel Asoro
12 Emmanuel Banda
20 Emir Kujovic
22 Leo Cornic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
2.33 Bàn thua 0.33
3.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4
3.67 Phạt góc 3
32.67% Kiểm soát bóng 33.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.1
2.6 Bàn thua 0.9
2.1 Thẻ vàng 1.2
3.9 Sút trúng cầu môn 5.3
3.1 Phạt góc 3.7
39.9% Kiểm soát bóng 46.8%
2.1 Phạm lỗi 3.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hacken (6trận)
Chủ Khách
Djurgardens (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0