Hacken 1
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Djurgardens
Địa điểm: Gamla Ullevi
Thời tiết: Tuyết rơi, -3℃~-2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.11
1.11
-0.5
0.78
0.78
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.92
0.92
1
3.95
3.95
X
3.60
3.60
2
1.82
1.82
Hiệp 1
+0.25
0.83
0.83
-0.25
1.07
1.07
O
1
0.74
0.74
U
1
1.19
1.19
Diễn biến chính
Hacken
Phút
Djurgardens
12'
0 - 1 Magnus Eriksson
Kiến tạo: Edward Chilufya
Kiến tạo: Edward Chilufya
35'
Karl Holmberg
Johan Hammar
44'
Tobias Carlsson
61'
63'
Joel Asoro
Ra sân: Karl Holmberg
Ra sân: Karl Holmberg
70'
Jacob Une Larsson
Rasmus Lindgren
Ra sân: Tobias Carlsson
Ra sân: Tobias Carlsson
71'
Samir Maarouf
Ra sân: Benie Adama Traore
Ra sân: Benie Adama Traore
77'
79'
Emmanuel Banda
Ra sân: Hampus Finndell
Ra sân: Hampus Finndell
Leo Bengtsson
85'
Johan Hammar
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hacken
Djurgardens
0
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
2
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
4
1
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
6
19
Sút Phạt
16
59%
Kiểm soát bóng
41%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
540
Số đường chuyền
362
14
Phạm lỗi
17
3
Việt vị
3
12
Đánh đầu thành công
4
3
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
21
8
Đánh chặn
6
18
Thử thách
17
105
Pha tấn công
76
35
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Hacken
4-3-3
4-3-3
Djurgardens
26
Abrahams...
25
Lund
22
Carlsson
3
Hammar
5
Ekpolo
17
Beggren
23
Walemark
8
Friberg
7
Bengtsso...
9
Jeremeje...
16
Traore
35
Zetterst...
16
Lofgren
4
Larsson
3
Ekdal
5
Kack
13
Finndell
6
Schuller
7
Eriksson
14
Chilufya
17
Holmberg
9
Radetina...
Đội hình dự bị
Hacken
Valgeir Lunddal Fridriksson
12
Samir Maarouf
28
Jonathan Rasheed
29
Alexander Faltsetas
6
Franklin Tebo Uchenna
33
Joona Toivio
4
Rasmus Lindgren
21
Djurgardens
19
Nicklas Barkroth
30
Tommi Vaiho
11
Albion Ademi
10
Joel Asoro
12
Emmanuel Banda
20
Emir Kujovic
22
Leo Cornic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
3
2.33
Bàn thua
0.33
3.33
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4
3.67
Phạt góc
3
32.67%
Kiểm soát bóng
33.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
2.1
2.6
Bàn thua
0.9
2.1
Thẻ vàng
1.2
3.9
Sút trúng cầu môn
5.3
3.1
Phạt góc
3.7
39.9%
Kiểm soát bóng
46.8%
2.1
Phạm lỗi
3.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hacken (6trận)
Chủ
Khách
Djurgardens (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0