Hacken
Đã kết thúc
3
-
2
(2 - 1)
IFK Goteborg
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.00
1.00
1
2.10
2.10
X
3.30
3.30
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.74
0.74
O
1
1.14
1.14
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Hacken
Phút
IFK Goteborg
3'
0 - 1 Tobias Sana
Erik Friberg
Ra sân: Samuel Gustafson
Ra sân: Samuel Gustafson
12'
Leo Bengtsson 1 - 1
25'
Alexander Jeremejeff 2 - 1
40'
42'
Gustav Svensson
46'
Gustaf Norlin
Ra sân: Alexander Jallow
Ra sân: Alexander Jallow
Patrik Walemark 3 - 1
Kiến tạo: Erik Friberg
Kiến tạo: Erik Friberg
48'
53'
Kevin Yakob
Ra sân: Simon Thern
Ra sân: Simon Thern
54'
Sebastian Eriksson
Ra sân: Bernardo Vilar
Ra sân: Bernardo Vilar
62'
3 - 2 Marcus Berg
Kiến tạo: Kevin Yakob
Kiến tạo: Kevin Yakob
Alexander Faltsetas
Ra sân: Erik Friberg
Ra sân: Erik Friberg
66'
Tobias Heintz
Ra sân: Leo Bengtsson
Ra sân: Leo Bengtsson
66'
Yannick Adjoumani
Ra sân: Kristoffer Lund
Ra sân: Kristoffer Lund
72'
Benie Adama Traore
Ra sân: Daleho Irandust
Ra sân: Daleho Irandust
73'
80'
Robin Soder
Ra sân: Hosam Aiesh
Ra sân: Hosam Aiesh
84'
Oscar Wilhelmsson
Ra sân: Kolbeinn Sigthorsson
Ra sân: Kolbeinn Sigthorsson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hacken
IFK Goteborg
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
1
22
Sút Phạt
15
54%
Kiểm soát bóng
46%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
446
Số đường chuyền
383
14
Phạm lỗi
20
4
Việt vị
1
14
Đánh đầu thành công
19
2
Cứu thua
4
13
Rê bóng thành công
15
7
Đánh chặn
6
1
Dội cột/xà
0
13
Thử thách
16
86
Pha tấn công
92
40
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Hacken
4-2-3-1
3-5-2
IFK Goteborg
26
Abrahams...
25
Lund
22
Carlsson
4
Toivio
5
Ekpolo
17
Beggren
15
Gustafso...
7
Bengtsso...
19
Irandust
23
Walemark
9
Jeremeje...
1
Anestis
19
Erlingma...
30
Bjarsmyr
3
Vilar
5
Jallow
22
Sana
13
Svensson
20
Thern
8
Aiesh
11
Sigthors...
33
Berg
Đội hình dự bị
Hacken
Johan Hammar
3
Erik Friberg
8
Alexander Faltsetas
6
Benie Adama Traore
16
Tobias Heintz
11
Johan Brattberg
1
Yannick Adjoumani
13
IFK Goteborg
14
Gustaf Norlin
18
Isak Dahlqvist
23
Kevin Yakob
9
Robin Soder
29
Oscar Wilhelmsson
12
Ole Soderberg
7
Sebastian Eriksson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
1.67
3.33
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
2.67
3.67
Phạt góc
2
32.67%
Kiểm soát bóng
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.6
2.6
Bàn thua
2.3
2.1
Thẻ vàng
1.5
3.9
Sút trúng cầu môn
3.1
3.1
Phạt góc
2.6
39.9%
Kiểm soát bóng
25.6%
2.1
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hacken (6trận)
Chủ
Khách
IFK Goteborg (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
2
2