Hamburger SV
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Holstein Kiel
Địa điểm: Stadion Ljudski vrt
Thời tiết: Mưa nhỏ, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
2.08
2.08
X
3.30
3.30
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.29
1.29
+0.25
0.65
0.65
O
1
0.75
0.75
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Hamburger SV
Phút
Holstein Kiel
8'
0 - 1 Lee Jae Sung
Kiến tạo: Jannik Dehm
Kiến tạo: Jannik Dehm
Stephen Ambrosius
18'
Simon Terodde 1 - 1
Kiến tạo: Bakery Jatta
Kiến tạo: Bakery Jatta
23'
Jan Gyamerah
25'
45'
Niklas Hauptmann
56'
Joshua Mees
Ra sân: Fabian Reese
Ra sân: Fabian Reese
56'
Finn Dominik Porath
Ra sân: Niklas Hauptmann
Ra sân: Niklas Hauptmann
61'
Simon Lorenz
Manuel Wintzheimer
Ra sân: Jeremy Dudziak
Ra sân: Jeremy Dudziak
71'
Ogechika Heil
Ra sân: Bakery Jatta
Ra sân: Bakery Jatta
80'
81'
Ahmet Arslan
Ra sân: Janni Serra
Ra sân: Janni Serra
Amadou Onana
Ra sân: David Kinsombi
Ra sân: David Kinsombi
81'
90'
Aleksandar Ignjovski
Ra sân: Fin Bartels
Ra sân: Fin Bartels
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hamburger SV
Holstein Kiel
9
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
3
7
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
1
4
Cản sút
0
16
Sút Phạt
11
55%
Kiểm soát bóng
45%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
450
Số đường chuyền
356
80%
Chuyền chính xác
76%
11
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
3
30
Đánh đầu
30
16
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
7
19
Rê bóng thành công
16
10
Đánh chặn
7
23
Ném biên
23
1
Dội cột/xà
0
19
Cản phá thành công
16
18
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
1
134
Pha tấn công
76
51
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Hamburger SV
3-4-2-1
4-5-1
Holstein Kiel
26
Ulreich
3
Heyer
35
Ambrosiu...
2
Gyamerah
27
Vagnoman
14
Hunt
6
Kinsombi
18
Jatta
10
Kittel
8
Dudziak
9
Terodde
1
Gelios
20
Dehm
19
Lorenz
24
Wahl
15
Bergh
11
Reese
7
Sung
26
Meffert
36
Hauptman...
31
Bartels
23
Serra
Đội hình dự bị
Hamburger SV
Amadou Onana
24
Ogechika Heil
42
Gideon Jung
28
Khaled Narey
7
Daniel Heuer Fernandes
1
Bobby Shou Wood
11
Manuel Wintzheimer
19
Jonas David
34
Robin Meissner
45
Holstein Kiel
32
Jonas Sterner
22
Aleksandar Ignjovski
25
Phil Neumann
21
Dahne Thomas
6
Ahmet Arslan
33
Benjamin Girth
29
Joshua Mees
27
Finn Dominik Porath
3
Marco Komenda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
6.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
5
63.33%
Kiểm soát bóng
59%
11.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.8
1.7
Bàn thua
1.4
6.3
Phạt góc
6.1
1.8
Thẻ vàng
2
4.7
Sút trúng cầu môn
5.2
57.6%
Kiểm soát bóng
53.8%
9.9
Phạm lỗi
9.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hamburger SV (29trận)
Chủ
Khách
Holstein Kiel (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
3
1
HT-H/FT-T
2
0
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
4
1
1
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
2
3
HT-B/FT-B
1
1
3
6