Hamilton Academical 1
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Motherwell
Địa điểm: New Douglas Park
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.77
2.77
X
3.10
3.10
2
2.52
2.52
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Hamilton Academical
Phút
Motherwell
Hakeem Odofin
7'
26'
Christopher Long
Ross Callachan
31'
Ronan Hughes
33'
37'
0 - 1 Mark OHara
Kiến tạo: Christopher Long
Kiến tạo: Christopher Long
64'
Barry Maguire
Ra sân: Christopher Long
Ra sân: Christopher Long
Lewis Smith
Ra sân: Ross Callachan
Ra sân: Ross Callachan
68'
Reegan Mimnaugh
Ra sân: Brian Easton
Ra sân: Brian Easton
71'
Nathan Thomas
Ra sân: Lee Hodson
Ra sân: Lee Hodson
79'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hamilton Academical
Motherwell
4
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
5
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
3
19
Sút Phạt
13
45%
Kiểm soát bóng
55%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
309
Số đường chuyền
388
51%
Chuyền chính xác
60%
11
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
4
73
Đánh đầu
74
32
Đánh đầu thành công
41
2
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
10
3
Đánh chặn
2
31
Ném biên
30
17
Cản phá thành công
10
10
Thử thách
17
0
Kiến tạo thành bàn
1
95
Pha tấn công
120
31
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Hamilton Academical
3-4-2-1
3-5-2
Motherwell
22
Gourlay
5
Easton
16
Martin
6
Hamilton
3
McMann
15
Hughes
2
Odofin
27
Hodson
21
Munro
34
Callacha...
7
Anderson
13
Kelly
40
Magloire
31
Gallaghe...
4
Lamie
33
Odonnell
6
Campbell
8
Crawford
7
OHara
5
McGinley
44
Cole
9
Long
Đội hình dự bị
Hamilton Academical
Marley Redfern
26
Nathan Thomas
24
Lewis Smith
11
Ben Stirling
4
David Moyo
20
Ryan Scullyy
41
George Stanger
17
Callum smith
32
Reegan Mimnaugh
18
Motherwell
34
Aaron Chapman
3
Jake Carroll
26
Dean Cornelius
14
Steven Lawless
15
Barry Maguire
18
Charles Dunne
37
Sam Foley
11
Jake Hastie
16
Bevis Mugabi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
6.33
2.67
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
3.67
50%
Kiểm soát bóng
54%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.5
0.9
Bàn thua
1.7
5.9
Phạt góc
5
1.5
Thẻ vàng
1.7
5.2
Sút trúng cầu môn
4.5
50%
Kiểm soát bóng
45.4%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hamilton Academical (41trận)
Chủ
Khách
Motherwell (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
1
4
4
HT-H/FT-T
1
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
4
5
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
3
4
2
0
HT-B/FT-B
3
8
4
3