Hamilton Academical
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
Motherwell
Địa điểm: New Douglas Park
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.03
1.03
-0.5
0.85
0.85
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
0.99
0.99
1
4.00
4.00
X
3.45
3.45
2
1.85
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
1
0.89
0.89
U
1
0.99
0.99
Diễn biến chính
Hamilton Academical
Phút
Motherwell
Lee Hodson 1 - 0
Kiến tạo: Andrew Winter
Kiến tạo: Andrew Winter
10'
George Stanger
Ra sân: Brian Easton
Ra sân: Brian Easton
21'
Ross Callachan 2 - 0
Kiến tạo: David Moyo
Kiến tạo: David Moyo
49'
56'
Jordan White
Ra sân: Devante Cole
Ra sân: Devante Cole
Callum smith
Ra sân: David Moyo
Ra sân: David Moyo
59'
62'
Declan Gallagher
Callum smith 3 - 0
Kiến tạo: Ross Callachan
Kiến tạo: Ross Callachan
65'
66'
Barry Maguire
Ra sân: Jake Hastie
Ra sân: Jake Hastie
Charlie Trafford
Ra sân: Ross Callachan
Ra sân: Ross Callachan
82'
Kyle Munro
Ra sân: Andrew Winter
Ra sân: Andrew Winter
83'
Scott McMann
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hamilton Academical
Motherwell
3
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
1
14
Sút Phạt
14
37%
Kiểm soát bóng
63%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
278
Số đường chuyền
464
50%
Chuyền chính xác
74%
12
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
3
62
Đánh đầu
62
26
Đánh đầu thành công
36
5
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
18
4
Đánh chặn
9
27
Ném biên
39
16
Cản phá thành công
18
18
Thử thách
11
3
Kiến tạo thành bàn
0
91
Pha tấn công
141
47
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Hamilton Academical
5-3-2
4-3-3
Motherwell
22
Gourlay
3
McMann
5
Easton
16
Martin
6
Hamilton
27
Hodson
34
Callacha...
4
Stirling
2
Odofin
20
Moyo
19
Winter
34
Chapman
33
Odonnell
31
Gallaghe...
16
Mugabi
3
Carroll
6
Campbell
2
Grimshaw
19
Polworth
11
Hastie
44
Cole
32
Watt
Đội hình dự bị
Hamilton Academical
George Stanger
17
Callum smith
32
Kyle Munro
21
Reegan Mimnaugh
18
Justin Johnson
37
Ryan Scullyy
41
Ronan Hughes
15
Charlie Trafford
14
Tunde Owolabi
36
Motherwell
26
Dean Cornelius
9
Jordan White
24
David Devine
5
Nathan McGinley
27
Max Johnston
15
Barry Maguire
23
Peter J Morrison
17
Sherwin Seedorf
8
Robbie Crawford
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
6.33
5.33
Sút trúng cầu môn
3.67
50%
Kiểm soát bóng
54%
1.67
Thẻ vàng
1
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.5
0.7
Bàn thua
1.7
5.2
Phạt góc
5
5.2
Sút trúng cầu môn
4.5
50%
Kiểm soát bóng
45.4%
1.2
Thẻ vàng
1.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hamilton Academical (42trận)
Chủ
Khách
Motherwell (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
1
4
4
HT-H/FT-T
1
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
4
5
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
3
5
2
0
HT-B/FT-B
3
8
4
3