Hammarby
Đã kết thúc
2
-
2
(0 - 1)
Djurgardens
Địa điểm: Soderstadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
0.80
-0.5
1.11
1.11
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
2.93
2.93
X
3.40
3.40
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.28
1.28
O
1
0.80
0.80
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Hammarby
Phút
Djurgardens
9'
Jacob Une Larsson
27'
Tommi Vaiho
Ra sân: Aleksandr Vasyutin
Ra sân: Aleksandr Vasyutin
Jeppe Andersen
28'
Darijan Bojanic
42'
45'
0 - 1 Karl Holmberg
Kiến tạo: Edward Chilufya
Kiến tạo: Edward Chilufya
46'
Jesper Lofgren
Ra sân: Jacob Une Larsson
Ra sân: Jacob Une Larsson
46'
Haris Radetinac
Ra sân: Nicklas Barkroth
Ra sân: Nicklas Barkroth
Gustav Ludwigson 1 - 1
Kiến tạo: Astrit Seljmani
Kiến tạo: Astrit Seljmani
48'
57'
1 - 2 Hampus Finndell
David Accam
Ra sân: Jeppe Andersen
Ra sân: Jeppe Andersen
73'
Abdul Khalili
76'
Astrit Seljmani 2 - 2
Kiến tạo: Akinkunmi Amoo
Kiến tạo: Akinkunmi Amoo
80'
82'
Joel Asoro
Ra sân: Edward Chilufya
Ra sân: Edward Chilufya
Aziz Ouattara Mohammed
Ra sân: Simon Sandberg
Ra sân: Simon Sandberg
82'
Paulo Jose de Oliveira,Paulinho
Ra sân: Astrit Seljmani
Ra sân: Astrit Seljmani
83'
86'
Karl Holmberg
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hammarby
Djurgardens
0
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
12
10
Sút Phạt
16
48%
Kiểm soát bóng
52%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
11
Phạm lỗi
10
5
Việt vị
0
3
Cứu thua
2
104
Pha tấn công
93
42
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Hammarby
4-3-3
4-3-3
Djurgardens
1
Hansen
5
Jeahze
23
Fjoluson
13
Fenger
2
Sandberg
17
Khalili
6
Bojanic
8
Andersen
16
Ludwigso...
21
Seljmani
33
Amoo
15
Vasyutin
23
Witry
4
Larsson
3
Ekdal
5
Kack
13
Finndell
6
Schuller
7
Eriksson
14
Chilufya
17
Holmberg
19
Barkroth
Đội hình dự bị
Hammarby
Dennis Widgren
3
Paulo Jose de Oliveira,Paulinho
9
Oliver Dovin
24
Aziz Ouattara Mohammed
32
David Accam
20
Richard Magyar
4
Aimar Sher
31
Djurgardens
12
Emmanuel Banda
20
Emir Kujovic
10
Joel Asoro
30
Tommi Vaiho
16
Jesper Lofgren
9
Haris Radetinac
24
Curtis Edwards
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
8.33
1
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
4.67
52%
Kiểm soát bóng
51.33%
11
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2.8
1.4
Bàn thua
0.7
4.6
Phạt góc
5.5
0.6
Thẻ vàng
1.6
5
Sút trúng cầu môn
5.8
42%
Kiểm soát bóng
48.3%
4.2
Phạm lỗi
8.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hammarby (12trận)
Chủ
Khách
Djurgardens (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
1
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1