Hammarby
Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
IFK Goteborg
Địa điểm: Soderstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
2.04
2.04
X
3.50
3.50
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
1.25
1.20
1.20
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Hammarby
Phút
IFK Goteborg
Akinkunmi Amoo 1 - 0
Kiến tạo: Gustav Ludwigson
Kiến tạo: Gustav Ludwigson
6'
Jeppe Andersen
Ra sân: Darijan Bojanic
Ra sân: Darijan Bojanic
27'
Aziz Ouattara Mohammed 2 - 0
Kiến tạo: Akinkunmi Amoo
Kiến tạo: Akinkunmi Amoo
45'
Mohanad Jeahze
45'
45'
August Erlingmark
56'
Hosam Aiesh
Ra sân: Robin Soder
Ra sân: Robin Soder
56'
Isak Dahlqvist
Ra sân: Bernardo Vilar
Ra sân: Bernardo Vilar
57'
Gustaf Norlin
Ra sân: Kevin Yakob
Ra sân: Kevin Yakob
Simon Sandberg
Ra sân: Richard Magyar
Ra sân: Richard Magyar
62'
Vladimir Rodic 3 - 0
Kiến tạo: Mads Fenger
Kiến tạo: Mads Fenger
70'
Bjorn Paulsen
77'
Mayckel Lahdo
Ra sân: Akinkunmi Amoo
Ra sân: Akinkunmi Amoo
78'
Aljosa Matko
Ra sân: Vladimir Rodic
Ra sân: Vladimir Rodic
79'
82'
Filip Ambroz
Ra sân: Simon Thern
Ra sân: Simon Thern
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hammarby
IFK Goteborg
4
Phạt góc
10
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
12
8
Sút trúng cầu môn
0
9
Sút ra ngoài
12
4
Cản sút
1
10
Sút Phạt
12
49%
Kiểm soát bóng
51%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
426
Số đường chuyền
410
11
Phạm lỗi
10
6
Việt vị
0
24
Đánh đầu thành công
10
0
Cứu thua
5
9
Rê bóng thành công
13
11
Đánh chặn
10
3
Dội cột/xà
0
6
Thử thách
10
104
Pha tấn công
96
51
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Hammarby
3-5-2
4-4-2
IFK Goteborg
1
Hansen
42
Paulsen
4
Magyar
13
Fenger
5
Jeahze
32
Mohammed
6
Bojanic
33
Amoo
11
Rodic
16
Ludwigso...
21
Seljmani
1
Anestis
5
Jallow
30
Bjarsmyr
19
Erlingma...
3
Vilar
23
Yakob
13
Svensson
20
Thern
22
Sana
9
Soder
33
Berg
Đội hình dự bị
Hammarby
Davor Blazevic
25
Aljosa Matko
7
Jon Gudni Fjoluson
23
Jusef Erabi
19
Jeppe Andersen
8
Simon Sandberg
2
Mayckel Lahdo
15
IFK Goteborg
8
Hosam Aiesh
32
Hannes Lennartsson
18
Isak Dahlqvist
24
Filip Ambroz
14
Gustaf Norlin
12
Ole Soderberg
29
Oscar Wilhelmsson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
7
1
Thẻ vàng
2.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4.67
52%
Kiểm soát bóng
47%
11
Phạm lỗi
14.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.9
1.4
Bàn thua
1.5
4.6
Phạt góc
4.7
0.6
Thẻ vàng
2.3
5
Sút trúng cầu môn
4.1
42%
Kiểm soát bóng
36.8%
4.2
Phạm lỗi
6.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hammarby (12trận)
Chủ
Khách
IFK Goteborg (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
1
0
4
2