Vòng Quarter Final
00:00 ngày 02/04/2021
Hammarby
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Trelleborgs FF

90phút [1-1], 120phút [3-2]

Địa điểm: Soderstadion
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.11
+1.5
0.80
O 3
0.95
U 3
0.93
1
1.35
X
4.70
2
6.80
Hiệp 1
-0.5
0.88
+0.5
1.02
O 1.25
0.98
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Hammarby Hammarby
Phút
Trelleborgs FF Trelleborgs FF
Jeppe Andersen 1 - 0 match goal
9'
31'
match yellow.png Johan Blomberg
Jeppe Andersen match yellow.png
38'
Akinkunmi Amoo match yellow.png
63'
66'
match yellow.png Fritiof Bjorken
Astrit Seljmani match yellow.png
75'
81'
match yellow.png Fredrik Liverstam
87'
match pen 1 - 1 Petar Petrovic
David Ousted Hansen match yellow.png
90'
Gustav Ludwigson 2 - 1 match goal
93'
David Accam 3 - 1 match goal
99'
102'
match yellow.png Haris Brkic
110'
match goal 3 - 2 Dzenis Kozica
Kiến tạo: Mans Soderqvist
112'
match yellow.png Mouhammed Ali Dhaini

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hammarby Hammarby
Trelleborgs FF Trelleborgs FF
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
5
16
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
8
17
 
Sút Phạt
 
24
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
7
 
Cứu thua
 
4
178
 
Pha tấn công
 
145
99
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
2 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 4
5 Sút trúng cầu môn 6.33
55.33% Kiểm soát bóng 49.67%
8.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 1.3
4.3 Phạt góc 4.4
0.7 Thẻ vàng 2.7
5 Sút trúng cầu môn 4.3
41.9% Kiểm soát bóng 45.7%
2.6 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hammarby (6trận)
Chủ Khách
Trelleborgs FF (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1