Hàn Quốc
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Iran
Địa điểm: Seoul World Cup Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.90
0.90
O
2
0.98
0.98
U
2
0.84
0.84
1
2.13
2.13
X
2.93
2.93
2
3.30
3.30
Hiệp 1
+0
0.64
0.64
-0
1.25
1.25
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
0.94
0.94
Diễn biến chính
Hàn Quốc
Phút
Iran
41'
Aref Gholami
Ra sân: Shoja Khalilzadeh
Ra sân: Shoja Khalilzadeh
Son Heung Min 1 - 0
Kiến tạo: Lee Jae Sung
Kiến tạo: Lee Jae Sung
45'
46'
Mehdi Mehdipour
Ra sân: Milad Mohammadi
Ra sân: Milad Mohammadi
KIM Young-Kwon 2 - 0
Kiến tạo: Lee Jae Sung
Kiến tạo: Lee Jae Sung
63'
64'
Allahyar Sayyadmanesh
Ra sân: Ehsan Hajsafi
Ra sân: Ehsan Hajsafi
Cho Kyu Seong
Ra sân: Hwang Ui Jo
Ra sân: Hwang Ui Jo
66'
73'
Ahmad Nourollahi
Park Ji Soo
Ra sân: Kim Min-Jae
Ra sân: Kim Min-Jae
79'
Kwon Kyung Won
Ra sân: Chang-hun Kwon
Ra sân: Chang-hun Kwon
87'
88'
Amirhossein Hosseinzadeh
Ra sân: Sardar Azmoun
Ra sân: Sardar Azmoun
89'
Karim Ansarifard
Ra sân: Vahid Amiri
Ra sân: Vahid Amiri
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hàn Quốc
Iran
3
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
6
5
Sút Phạt
6
58%
Kiểm soát bóng
42%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
9
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
3
1
Cứu thua
3
114
Pha tấn công
86
43
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Hàn Quốc
4-2-3-1
4-2-3-1
Iran
1
Seoung-G...
23
Hwan
4
Min-Jae
19
Young-Kw...
3
su
11
Hwang
10
Sung
22
Kwon
5
Young
7
Min
16
Jo
22
Abedzade...
5
Mohammad...
19
Hosseini
13
Kanaani
4
Khalilza...
8
Nourolla...
3
Hajsafi
11
Amiri
21
Noorafka...
17
Gholizad...
20
Azmoun
Đội hình dự bị
Hàn Quốc
Cho Kyu Seong
9
Cho Young Wook
17
JO Hyeon Woo
21
Seung-Beom Ko
6
Kwon Kyung Won
20
Lee Jae Ik
18
Nam Tae-Hee
8
Park Ji Soo
15
Min-Gyu Park
14
Song Beom-Keun
12
Song Min Kyu
13
Yoon Jong Gyu
2
Iran
10
Karim Ansarifard
1
Alireza Beiranvand
7
Danial Esmaeilifar
14
Farshad Faraji
2
Aref Gholami
12
Seyed Hossein Hosseini
15
Amirhossein Hosseinzadeh
23
Kamal Kamyabinia
18
Mehdi Mehdipour
6
Milad Sarlak
9
Allahyar Sayyadmanesh
16
Mehdi Torabi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
1
7
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4
68.67%
Kiểm soát bóng
56.33%
10.67
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
2.2
1.1
Bàn thua
1
7.2
Phạt góc
4.3
1.7
Thẻ vàng
1.6
6.2
Sút trúng cầu môn
4.1
67.8%
Kiểm soát bóng
51.3%
12.2
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hàn Quốc (4trận)
Chủ
Khách
Iran (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1