Hàn Quốc
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 1)
Lebanon
Địa điểm: Goyang Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.86
0.86
+1.75
0.98
0.98
O
3
0.87
0.87
U
3
0.95
0.95
1
1.09
1.09
X
8.50
8.50
2
12.00
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.74
0.74
+0.75
1.11
1.11
O
1.25
1.02
1.02
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Hàn Quốc
Phút
Lebanon
13'
0 - 1 Soony Saad
Nam Tae-Hee
Ra sân: Lee Jae Sung
Ra sân: Lee Jae Sung
46'
Song Min Kyu 1 - 1
50'
Lee Young
Ra sân: Kim Moon Hwan
Ra sân: Kim Moon Hwan
63'
Son Heung Min 2 - 1
65'
66'
Hussein Al Zain
Ra sân: Soony Saad
Ra sân: Soony Saad
Doo Jae Won
Ra sân: Park Ji Soo
Ra sân: Park Ji Soo
66'
72'
Mouhammed Ali Dhaini
Ra sân: Nader Matar
Ra sân: Nader Matar
73'
Rabih Ataya
Ra sân: Mohamad Haidar
Ra sân: Mohamad Haidar
Son Joon Ho
Ra sân: Chang-hun Kwon
Ra sân: Chang-hun Kwon
82'
Hee-Chan Hwang
Ra sân: Song Min Kyu
Ra sân: Song Min Kyu
83'
89'
Abbas Assi
Ra sân: Felix Michel
Ra sân: Felix Michel
90'
Hassan Chaitou
Ra sân: Mohamad Kdouh
Ra sân: Mohamad Kdouh
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hàn Quốc
Lebanon
13
Phạt góc
1
7
Phạt góc (Hiệp 1)
0
19
Tổng cú sút
2
6
Sút trúng cầu môn
1
13
Sút ra ngoài
1
11
Sút Phạt
15
76%
Kiểm soát bóng
24%
83%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
17%
13
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
1
0
Cứu thua
5
73
Pha tấn công
51
97
Tấn công nguy hiểm
15
Đội hình xuất phát
Hàn Quốc
4-2-3-1
4-2-3-1
Lebanon
1
Seoung-G...
14
Chul
19
Young-Kw...
15
Soo
12
Hwan
10
Sung
5
Young
17
Kyu
7
Min
22
Kwon
16
Jo
1
Khalil
3
Sabra
6
Oumari
2
Zein
12
Michel
14
Matar
13
Michel
7
Saad
10
Haidar
11
Kdouh
9
El-Helwe
Đội hình dự bị
Hàn Quốc
Hee-Chan Hwang
11
Jeong Sang Bin
11
JO Hyeon Woo
21
Kang Sangwoo
21
Kim Jin Hyeon
23
Kim Shin Wook
9
Young-Bin Kim
9
Dong-gyeong Lee
18
Lee Young
2
Nam Tae-Hee
8
Son Joon Ho
6
Doo Jae Won
20
Lebanon
18
Abdullah Aish
5
Hussein Al Zain
19
Abbas Assi
20
Rabih Ataya
16
Hassan Chaitou
23
Ali Daher
17
Mouhammed Ali Dhaini
21
Mostafa Matar
15
Hussain Monther
8
Majed Osman
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
3
7
Phạt góc
2
1.33
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
3.33
68.67%
Kiểm soát bóng
36.33%
10.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
0.5
1.1
Bàn thua
1.9
7.2
Phạt góc
2.5
1.7
Thẻ vàng
1.5
6.2
Sút trúng cầu môn
3.3
67.8%
Kiểm soát bóng
41.8%
12.2
Phạm lỗi
8.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hàn Quốc (4trận)
Chủ
Khách
Lebanon (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0