Hannover 96
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Erzgebirge Aue
Địa điểm: HDI-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
0.90
+0.75
1.00
1.00
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
1.64
1.64
X
3.70
3.70
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
1
0.71
0.71
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Hannover 96
Phút
Erzgebirge Aue
Sebastian Kerk 1 - 0
4'
11'
Dirk Carlson
Sei Muroya
13'
Luka Krajnc
Ra sân: Julian Borner
Ra sân: Julian Borner
19'
36'
Omar Sijaric
45'
1 - 1 Dimitrij Nazarov
Kiến tạo: Omar Sijaric
Kiến tạo: Omar Sijaric
Sebastian Ernst
Ra sân: Dominik Kaiser
Ra sân: Dominik Kaiser
55'
Hendrik Weydandt
Ra sân: Linton Maina
Ra sân: Linton Maina
55'
Sebastian Stolze
61'
68'
Nikola Trujic
Ra sân: Antonio Jonjic
Ra sân: Antonio Jonjic
Florent Muslija
Ra sân: Sebastian Stolze
Ra sân: Sebastian Stolze
71'
Tom Trybull
Ra sân: Gael Ondoua
Ra sân: Gael Ondoua
71'
Tom Trybull
73'
78'
Babacar Gueye
Ra sân: Dimitrij Nazarov
Ra sân: Dimitrij Nazarov
Sebastian Ernst
87'
90'
Tom Baumgart
Ra sân: Omar Sijaric
Ra sân: Omar Sijaric
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hannover 96
Erzgebirge Aue
5
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
19
6
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
11
1
Cản sút
6
18
Sút Phạt
16
44%
Kiểm soát bóng
56%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
307
Số đường chuyền
382
56%
Chuyền chính xác
67%
15
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
9
67
Đánh đầu
67
34
Đánh đầu thành công
33
1
Cứu thua
5
15
Rê bóng thành công
8
2
Đánh chặn
7
24
Ném biên
29
0
Dội cột/xà
1
15
Cản phá thành công
8
11
Thử thách
3
0
Kiến tạo thành bàn
1
106
Pha tấn công
125
34
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Hannover 96
4-2-3-1
4-4-2
Erzgebirge Aue
1
Hansen
3
Hult
31
Borner
28
Franke
21
Muroya
29
Ondoua
13
Kaiser
11
Maina
37
Kerk
22
Stolze
14
Beier
1
Mannel
24
Strauss
23
Barylla
26
Gonther
3
Carlson
11
Kuhn
30
Schreck
7
Hochsche...
19
Sijaric
9
Jonjic
10
Nazarov
Đội hình dự bị
Hannover 96
Mike Frantz
8
Tom Trybull
6
Sebastian Ernst
10
Luka Krajnc
23
Jannik Dehm
25
Florent Muslija
35
Marlon Sundermann
30
Lawrence Ennali
40
Hendrik Weydandt
9
Erzgebirge Aue
22
Babacar Gueye
8
Tom Baumgart
25
Klewin Philipp
27
Sascha Hartel
37
Antonio Mance
34
Tim Kips
13
Erik Majetschak
16
Nikola Trujic
12
Franco Schadlich
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.67
6.67
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
52.67%
Kiểm soát bóng
55%
8.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.6
1.2
Bàn thua
1.6
6.1
Phạt góc
5.4
2
Thẻ vàng
1.6
5.2
Sút trúng cầu môn
3.3
52.5%
Kiểm soát bóng
51.6%
11.3
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hannover 96 (31trận)
Chủ
Khách
Erzgebirge Aue (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
6
HT-H/FT-T
1
3
4
0
HT-B/FT-T
1
0
3
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
1
2
1
5
HT-B/FT-H
5
4
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
2
2
HT-B/FT-B
0
4
1
1