Vòng 4
00:30 ngày 26/09/2021
Hapoel Beer Sheva
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Maccabi Tel Aviv 1
Địa điểm: Turner Stadium
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.82
-0.5
1.02
O 2.25
1.05
U 2.25
0.77
1
3.30
X
3.10
2
2.02
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
1.17
O 0.75
0.75
U 0.75
1.07

Diễn biến chính

Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Phút
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Danilo Moreno Asprilla 1 - 0
Kiến tạo: Helder Filipe Oliveira Lopes
match goal
5'
Or Dadia match yellow.png
24'
45'
match yellow.png Andre Geraldes de Barros
45'
match yellow.png Sherran Yeini
Lucas Mariano Bareiro match yellow.png
47'
Ramzi Safuri 2 - 0
Kiến tạo: Eugene Ansah
match goal
61'
63'
match yellow.png Dan Biton
Rotem Hatuel match yellow.png
71'
Ramzi Safuri match yellow.png
71'
90'
match red Eylon Haim Almog
90'
match yellow.png Eden Shamir

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
2
 
Cứu thua
 
4
94
 
Pha tấn công
 
97
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 4.33
3 Sút trúng cầu môn 3.33
53% Kiểm soát bóng 55%
10.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.1
0.5 Bàn thua 1.1
4.6 Phạt góc 6
1.9 Thẻ vàng 2.6
3.7 Sút trúng cầu môn 5.1
50.9% Kiểm soát bóng 53.5%
10.5 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Beer Sheva (38trận)
Chủ Khách
Maccabi Tel Aviv (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
8
2
HT-H/FT-T
6
4
9
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
2
0
5
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
0
4
0
2
HT-B/FT-B
2
2
2
13