Vòng 23
01:00 ngày 04/03/2021
Hapoel Kiryat Shmona
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Hapoel Beer Sheva 1
Địa điểm: Shemona City Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.84
O 2.25
0.99
U 2.25
0.83
1
3.35
X
3.15
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.19
O 0.75
0.70
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Hapoel Kiryat Shmona Hapoel Kiryat Shmona
Phút
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
20'
match goal 0 - 1 Sagiv Yehezkel
Kiến tạo: Josue Filipe Soares Pesqueira
28'
match yellow.png Amit Bitton
Roei Kahat 1 - 1
Kiến tạo: Lucio Maranhao, Lucielmo Palhano Soares
match goal
41'
Eugene Ansah match yellow.png
46'
Uri Dahan match yellow.png
69'
74'
match yellow.png Josue Filipe Soares Pesqueira
Roei Kahat 2 - 1 match goal
79'
Ziv Morgan match yellow.png
82'
Adrian Rochet match yellow.png
86'
88'
match goal 2 - 2 Josue Filipe Soares Pesqueira
90'
match yellow.pngmatch red Josue Filipe Soares Pesqueira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Kiryat Shmona Hapoel Kiryat Shmona
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
5
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
4
 
Cứu thua
 
6
87
 
Pha tấn công
 
113
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 2.67
55.67% Kiểm soát bóng 51.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
0.7 Bàn thua 0.8
4.2 Phạt góc 3.6
2 Thẻ vàng 1.8
4.3 Sút trúng cầu môn 3.2
55.5% Kiểm soát bóng 49.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Kiryat Shmona (35trận)
Chủ Khách
Hapoel Beer Sheva (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
8
5
HT-H/FT-T
6
1
6
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
5
0
4
HT-B/FT-B
2
4
2
2