Vòng 2
17:30 ngày 22/05/2021
Happy Valley
Đã kết thúc 7 - 2 (1 - 2)
Tai Chung FC 1
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.86
O 2.75
0.83
U 2.75
0.93
1
2.07
X
3.45
2
2.92
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.06
O 1.25
1.05
U 1.25
0.71

Diễn biến chính

Happy Valley Happy Valley
Phút
Tai Chung FC Tai Chung FC
19'
match yellow.png Pang Kwan Fan
Mikael Severo Burkatt 1 - 0 match goal
20'
22'
match goal 1 - 1 Felipe Alexandre Goncalves de Sa
Mikael Severo Burkatt match yellow.png
27'
40'
match goal 1 - 2 Felipe Alexandre Goncalves de Sa
50'
match yellow.png Felipe Alexandre Goncalves de Sa
Luciano Silva da Silva 2 - 2 match goal
58'
Luciano Silva da Silva 3 - 2 match goal
61'
62'
match yellow.png Tze Nam Yue
Razak Adegbite 4 - 2 match goal
63'
Lam Hin Ting match yellow.png
69'
69'
match yellow.pngmatch red Felipe Alexandre Goncalves de Sa
Mikael Severo Burkatt 5 - 2 match goal
71'
Luciano Silva da Silva 6 - 2 match goal
89'
Charlie Scott 7 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Happy Valley Happy Valley
Tai Chung FC Tai Chung FC
7
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
10
12
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
8
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
110
 
Pha tấn công
 
93
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
4 Bàn thua 2.67
7.33 Phạt góc 0.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
7.67 Sút trúng cầu môn 2.67
49% Kiểm soát bóng 37.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
4.1 Bàn thua 2.6
4.8 Phạt góc 1.2
1.3 Thẻ vàng 1.5
5.5 Sút trúng cầu môn 2.8
42.5% Kiểm soát bóng 40.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Happy Valley (0trận)
Chủ Khách
Tai Chung FC (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
8
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
6
1