Hartlepool United
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Exeter City
Địa điểm: Victoria Park
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.82
0.82
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.27
2.27
X
3.15
3.15
2
2.97
2.97
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.16
1.16
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Hartlepool United
Phút
Exeter City
Luke James Molyneux 1 - 0
Kiến tạo: Nicky Featherstone
Kiến tạo: Nicky Featherstone
25'
41'
1 - 1 Sam Nombe
Kiến tạo: Jake Caprice
Kiến tạo: Jake Caprice
47'
George Ray
56'
Archie Collins
Ra sân: Kyle Taylor
Ra sân: Kyle Taylor
59'
Thimothee Dieng
69'
Nigel Atangana
Ra sân: Thimothee Dieng
Ra sân: Thimothee Dieng
84'
Owura Edwards
Ra sân: Joshua Key
Ra sân: Joshua Key
Reagan Ogle
Ra sân: Edward Jones
Ra sân: Edward Jones
88'
Neill Byrne
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hartlepool United
Exeter City
11
Phạt góc
4
7
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
2
16
Sút Phạt
13
51%
Kiểm soát bóng
49%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
333
Số đường chuyền
335
58%
Chuyền chính xác
56%
11
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
4
66
Đánh đầu
66
36
Đánh đầu thành công
30
2
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
6
1
Đánh chặn
1
37
Ném biên
31
13
Cản phá thành công
6
10
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
1
96
Pha tấn công
127
44
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Hartlepool United
5-3-2
3-4-1-2
Exeter City
1
Killip
15
Jones
23
Angol
16
Byrne
27
Hendrie
2
Sterry
28
Daly
8
Feathers...
6
Shelton
36
Talum
10
Molyneux
1
Dawson
26
Sweeney
5
Ray
34
Hartridg...
12
Key
14
Dieng
17
Taylor
2
Caprice
7
Jay
20
Brown
10
Nombe
Đội hình dự bị
Hartlepool United
Will Goodwin
11
Martin Smith
18
Mark Cullen
9
Reagan Ogle
20
Oluwarotimi Mark Odusina
5
Jonathan Mitchell
35
Jordan Cook
19
Exeter City
8
Archie Collins
4
Nigel Atangana
22
Harry Lee
23
Colin Daniel
11
Padraig Amond
29
Harry Kite
30
Owura Edwards
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
1.33
2
Phạt góc
7.67
2
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
5
50%
Kiểm soát bóng
59%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.8
1.7
Bàn thua
1.1
3
Phạt góc
6.4
1.7
Thẻ vàng
2.7
3.2
Sút trúng cầu môn
3.9
49.9%
Kiểm soát bóng
55.5%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hartlepool United (48trận)
Chủ
Khách
Exeter City (52trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
7
HT-H/FT-T
6
4
5
4
HT-B/FT-T
1
2
2
0
HT-T/FT-H
0
2
3
2
HT-H/FT-H
3
2
4
0
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
3
3
4
3
HT-B/FT-B
7
2
6
6