Hartlepool United
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Gillingham
Địa điểm: Victoria Park
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.03
1.03
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.50
2.50
X
3.25
3.25
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
0.98
0.98
O
1
1.05
1.05
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Hartlepool United
Phút
Gillingham
19'
Will Wright
36'
Stuart OKeefe
Josh Umerah
45'
Callum Cooke
Ra sân: Josh Umerah
Ra sân: Josh Umerah
55'
Rollin Menayese
Ra sân: Mouhamed Niang
Ra sân: Mouhamed Niang
58'
Clarke Oduor
Ra sân: Alex Lacey
Ra sân: Alex Lacey
68'
Jack Hamilton
Ra sân: Mikael Ndjoli
Ra sân: Mikael Ndjoli
69'
70'
Alex MacDonald
Ra sân: Ben Reeves
Ra sân: Ben Reeves
79'
Jordan Green
Ra sân: Hakeeb Adelakun
Ra sân: Hakeeb Adelakun
83'
Cheye Alexander
Ra sân: Stuart OKeefe
Ra sân: Stuart OKeefe
89'
Max Ehmer
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hartlepool United
Gillingham
7
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
2
9
Sút Phạt
17
52%
Kiểm soát bóng
48%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
338
Số đường chuyền
322
53%
Chuyền chính xác
48%
14
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
2
42
Đánh đầu
42
17
Đánh đầu thành công
25
0
Cứu thua
2
19
Rê bóng thành công
14
3
Đánh chặn
6
24
Ném biên
36
0
Dội cột/xà
1
19
Cản phá thành công
14
10
Thử thách
13
53
Pha tấn công
91
31
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Hartlepool United
4-5-1
4-2-3-1
Gillingham
1
Killip
3
Ferguson
5
Murray
24
Lacey
4
Niang
11
McDonald
18
Ndjoli
6
Shelton
20
Sylla
26
Tumilty
9
Umerah
1
Morris
14
McKenzie
4
Wright
5
Ehmer
17
Law
8
OKeefe
6
Williams
21
Adelakun
11
Reeves
24
Kashket
9
Mandron
Đội hình dự bị
Hartlepool United
Rollin Menayese
23
Callum Cooke
10
Jack Hamilton
19
Kyle Letheren
21
Jake Hastie
7
Joe Grey
12
Clarke Oduor
27
Gillingham
25
Jake Turner
19
Lewis Walker
12
Haji Mnoga
7
Alex MacDonald
22
Jordan Green
29
Joseph Gbode
2
Cheye Alexander
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
1
2
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
4
48.33%
Kiểm soát bóng
52.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1
1.8
Bàn thua
1.6
3
Phạt góc
4.8
1.5
Thẻ vàng
2.1
3.9
Sút trúng cầu môn
3.7
49.4%
Kiểm soát bóng
52.8%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hartlepool United (49trận)
Chủ
Khách
Gillingham (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
9
HT-H/FT-T
6
4
5
4
HT-B/FT-T
1
2
1
2
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
3
2
6
1
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
4
HT-B/FT-B
7
3
6
6